Giá vàng PNJ ngày 11/12/2024

Giá vàng Miếng

Mua vào 84.600 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 87.100 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 11/12/2024

Ngày 11 tháng 12 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 84.600 triệu / lượng và bán ra là 87.100 triệu / lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 11/12/2024.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ84.60085.80008:52:29 11/12/2024
SJC84.60087.10008:52:29 11/12/2024
Hà NộiPNJ84.60085.80008:52:29 11/12/2024
SJC84.60087.10008:52:29 11/12/2024
Đà NẵngPNJ84.60085.80008:52:29 11/12/2024
SJC84.60087.10008:52:29 11/12/2024
Miền TâyPNJ84.60085.80008:52:29 11/12/2024
SJC84.60087.10008:52:29 11/12/2024
Tây NguyênPNJ84.60085.80008:52:29 11/12/2024
SJC84.60087.10008:52:29 11/12/2024
Đông Nam BộPNJ84.60085.80008:52:29 11/12/2024
SJC84.60087.10008:52:29 11/12/2024
Giá vàng nữ trang84.60085.80008:52:29 11/12/2024
84.50085.30008:52:29 11/12/2024
84.42085.22008:52:29 11/12/2024
83.55084.55008:52:29 11/12/2024
77.74078.24008:52:29 11/12/2024
62.73064.13008:52:29 11/12/2024
56.75058.15008:52:29 11/12/2024
54.20055.60008:52:29 11/12/2024
50.78052.18008:52:29 11/12/2024
48.65050.05008:52:29 11/12/2024
34.24035.64008:52:29 11/12/2024
30.74032.14008:52:29 11/12/2024
26.90028.30008:52:29 11/12/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-12-11.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 11/12/2024

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ84.40085.40008:21:18 11/12/2024
84.60085.80008:52:29 11/12/2024
SJC83.60085.60008:21:18 11/12/2024
84.60087.10008:52:29 11/12/2024
Hà NộiPNJ84.40085.40008:21:18 11/12/2024
84.60085.80008:52:29 11/12/2024
SJC83.60085.60008:21:18 11/12/2024
84.60087.10008:52:29 11/12/2024
Đà NẵngPNJ84.40085.40008:21:18 11/12/2024
84.60085.80008:52:29 11/12/2024
SJC83.60085.60008:21:18 11/12/2024
84.60087.10008:52:29 11/12/2024
Miền TâyPNJ84.40085.40008:21:18 11/12/2024
84.60085.80008:52:29 11/12/2024
SJC83.60085.60008:21:18 11/12/2024
84.60087.10008:52:29 11/12/2024
Tây NguyênPNJ84.40085.40008:21:18 11/12/2024
84.60085.80008:52:29 11/12/2024
SJC83.60085.60008:21:18 11/12/2024
84.60087.10008:52:29 11/12/2024
Đông Nam BộPNJ84.40085.40008:21:18 11/12/2024
84.60085.80008:52:29 11/12/2024
SJC83.60085.60008:21:18 11/12/2024
84.60087.10008:52:29 11/12/2024
Giá vàng nữ trang84.40085.40008:21:18 11/12/2024
84.60085.80008:52:29 11/12/2024
84.30085.10008:21:18 11/12/2024
84.50085.30008:52:29 11/12/2024
84.22085.02008:21:18 11/12/2024
84.42085.22008:52:29 11/12/2024
83.35084.35008:21:18 11/12/2024
83.55084.55008:52:29 11/12/2024
77.55078.05008:21:18 11/12/2024
77.74078.24008:52:29 11/12/2024
62.58063.98008:21:18 11/12/2024
62.73064.13008:52:29 11/12/2024
56.62058.02008:21:18 11/12/2024
56.75058.15008:52:29 11/12/2024
54.07055.47008:21:18 11/12/2024
54.20055.60008:52:29 11/12/2024
50.66052.06008:21:18 11/12/2024
50.78052.18008:52:29 11/12/2024
48.53049.93008:21:18 11/12/2024
48.65050.05008:52:29 11/12/2024
34.15035.55008:21:18 11/12/2024
34.24035.64008:52:29 11/12/2024
30.66032.06008:21:18 11/12/2024
30.74032.14008:52:29 11/12/2024
26.83028.23008:21:18 11/12/2024
26.90028.30008:52:29 11/12/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-12-11.html

Giá vàng tại các tổ chức