Giá vàng PNJ ngày 14/12/2024
Giá vàng Miếng
Mua vào
83.800 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
86.300 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 14/12/2024
Ngày 14 tháng 12 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 83.800 triệu / lượng và bán ra là 86.300 triệu / lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 14/12/2024.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 83.500 | 84.700 | 09:29:36 14/12/2024 |
SJC | 83.800 | 86.300 | 09:29:36 14/12/2024 | |
Hà Nội | PNJ | 83.500 | 84.700 | 09:29:36 14/12/2024 |
SJC | 83.800 | 86.300 | 09:29:36 14/12/2024 | |
Đà Nẵng | PNJ | 83.500 | 84.700 | 09:29:36 14/12/2024 |
SJC | 83.800 | 86.300 | 09:29:36 14/12/2024 | |
Miền Tây | PNJ | 83.500 | 84.700 | 09:29:36 14/12/2024 |
SJC | 83.800 | 86.300 | 09:29:36 14/12/2024 | |
Tây Nguyên | PNJ | 83.500 | 84.700 | 09:29:36 14/12/2024 |
SJC | 83.800 | 86.300 | 09:29:36 14/12/2024 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 83.500 | 84.700 | 09:29:36 14/12/2024 |
SJC | 83.800 | 86.300 | 09:29:36 14/12/2024 | |
Giá vàng nữ trang | 83.500 | 84.700 | 09:29:36 14/12/2024 | |
83.400 | 84.200 | 09:29:36 14/12/2024 | ||
83.320 | 84.120 | 09:29:36 14/12/2024 | ||
82.460 | 83.460 | 09:29:36 14/12/2024 | ||
76.730 | 77.230 | 09:29:36 14/12/2024 | ||
61.900 | 63.300 | 09:29:36 14/12/2024 | ||
56.010 | 57.410 | 09:29:36 14/12/2024 | ||
53.480 | 54.880 | 09:29:36 14/12/2024 | ||
50.110 | 51.510 | 09:29:36 14/12/2024 | ||
48.010 | 49.410 | 09:29:36 14/12/2024 | ||
33.780 | 35.180 | 09:29:36 14/12/2024 | ||
30.330 | 31.730 | 09:29:36 14/12/2024 | ||
26.540 | 27.940 | 09:29:36 14/12/2024 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-12-14.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 14/12/2024
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 83.500 | 84.900 | 08:05:00 14/12/2024 |
83.500 | 84.700 | 09:29:36 14/12/2024 | ||
SJC | 83.800 | 86.300 | 08:05:00 14/12/2024 | |
83.800 | 86.300 | 09:29:36 14/12/2024 | ||
Hà Nội | PNJ | 83.500 | 84.900 | 08:05:00 14/12/2024 |
83.500 | 84.700 | 09:29:36 14/12/2024 | ||
SJC | 83.800 | 86.300 | 08:05:00 14/12/2024 | |
83.800 | 86.300 | 09:29:36 14/12/2024 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 83.500 | 84.900 | 08:05:00 14/12/2024 |
83.500 | 84.700 | 09:29:36 14/12/2024 | ||
SJC | 83.800 | 86.300 | 08:05:00 14/12/2024 | |
83.800 | 86.300 | 09:29:36 14/12/2024 | ||
Miền Tây | PNJ | 83.500 | 84.900 | 08:05:00 14/12/2024 |
83.500 | 84.700 | 09:29:36 14/12/2024 | ||
SJC | 83.800 | 86.300 | 08:05:00 14/12/2024 | |
83.800 | 86.300 | 09:29:36 14/12/2024 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 83.500 | 84.900 | 08:05:00 14/12/2024 |
83.500 | 84.700 | 09:29:36 14/12/2024 | ||
SJC | 83.800 | 86.300 | 08:05:00 14/12/2024 | |
83.800 | 86.300 | 09:29:36 14/12/2024 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 83.500 | 84.900 | 08:05:00 14/12/2024 |
83.500 | 84.700 | 09:29:36 14/12/2024 | ||
SJC | 83.800 | 86.300 | 08:05:00 14/12/2024 | |
83.800 | 86.300 | 09:29:36 14/12/2024 | ||
Giá vàng nữ trang | 83.500 | 84.900 | 08:05:00 14/12/2024 | |
83.500 | 84.700 | 09:29:36 14/12/2024 | ||
83.400 | 84.200 | 08:05:00 14/12/2024 | ||
83.400 | 84.200 | 09:29:36 14/12/2024 | ||
83.320 | 84.120 | 08:05:00 14/12/2024 | ||
83.320 | 84.120 | 09:29:36 14/12/2024 | ||
82.460 | 83.460 | 08:05:00 14/12/2024 | ||
82.460 | 83.460 | 09:29:36 14/12/2024 | ||
76.730 | 77.230 | 08:05:00 14/12/2024 | ||
76.730 | 77.230 | 09:29:36 14/12/2024 | ||
61.900 | 63.300 | 08:05:00 14/12/2024 | ||
61.900 | 63.300 | 09:29:36 14/12/2024 | ||
56.010 | 57.410 | 08:05:00 14/12/2024 | ||
56.010 | 57.410 | 09:29:36 14/12/2024 | ||
53.480 | 54.880 | 08:05:00 14/12/2024 | ||
53.480 | 54.880 | 09:29:36 14/12/2024 | ||
50.110 | 51.510 | 08:05:00 14/12/2024 | ||
50.110 | 51.510 | 09:29:36 14/12/2024 | ||
48.010 | 49.410 | 08:05:00 14/12/2024 | ||
48.010 | 49.410 | 09:29:36 14/12/2024 | ||
33.780 | 35.180 | 08:05:00 14/12/2024 | ||
33.780 | 35.180 | 09:29:36 14/12/2024 | ||
30.330 | 31.730 | 08:05:00 14/12/2024 | ||
30.330 | 31.730 | 09:29:36 14/12/2024 | ||
26.540 | 27.940 | 08:05:00 14/12/2024 | ||
26.540 | 27.940 | 09:29:36 14/12/2024 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-12-14.html |