Giá vàng PNJ ngày 30/12/2024

Giá vàng Miếng

Mua vào 82.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 84.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 30/12/2024

Ngày 30 tháng 12 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 82.500 triệu / lượng và bán ra là 84.500 triệu / lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 30/12/2024.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ83.60084.50008:54:39 30/12/2024
SJC82.50084.50008:54:39 30/12/2024
Hà NộiPNJ83.60084.50008:54:39 30/12/2024
SJC82.50084.50008:54:39 30/12/2024
Đà NẵngPNJ83.60084.50008:54:39 30/12/2024
SJC82.50084.50008:54:39 30/12/2024
Miền TâyPNJ83.60084.50008:54:39 30/12/2024
SJC82.50084.50008:54:39 30/12/2024
Tây NguyênPNJ83.60084.50008:54:39 30/12/2024
SJC82.50084.50008:54:39 30/12/2024
Đông Nam BộPNJ83.60084.50008:54:39 30/12/2024
SJC82.50084.50008:54:39 30/12/2024
Giá vàng nữ trang83.60084.50008:54:39 30/12/2024
83.60084.40008:54:39 30/12/2024
83.52084.32008:54:39 30/12/2024
82.66083.66008:54:39 30/12/2024
76.41077.41008:54:39 30/12/2024
62.05063.45008:54:39 30/12/2024
56.14057.54008:54:39 30/12/2024
53.61055.01008:54:39 30/12/2024
50.23051.63008:54:39 30/12/2024
48.12049.52008:54:39 30/12/2024
33.86035.26008:54:39 30/12/2024
30.40031.80008:54:39 30/12/2024
26.60028.00008:54:39 30/12/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-12-30.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 30/12/2024

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ83.80084.70008:14:14 30/12/2024
83.60084.50008:54:39 30/12/2024
SJC82.70084.70008:14:14 30/12/2024
82.50084.50008:54:39 30/12/2024
Hà NộiPNJ83.80084.70008:14:14 30/12/2024
83.60084.50008:54:39 30/12/2024
SJC82.70084.70008:14:14 30/12/2024
82.50084.50008:54:39 30/12/2024
Đà NẵngPNJ83.80084.70008:14:14 30/12/2024
83.60084.50008:54:39 30/12/2024
SJC82.70084.70008:14:14 30/12/2024
82.50084.50008:54:39 30/12/2024
Miền TâyPNJ83.80084.70008:14:14 30/12/2024
83.60084.50008:54:39 30/12/2024
SJC82.70084.70008:14:14 30/12/2024
82.50084.50008:54:39 30/12/2024
Tây NguyênPNJ83.80084.70008:14:14 30/12/2024
83.60084.50008:54:39 30/12/2024
SJC82.70084.70008:14:14 30/12/2024
82.50084.50008:54:39 30/12/2024
Đông Nam BộPNJ83.80084.70008:14:14 30/12/2024
83.60084.50008:54:39 30/12/2024
SJC82.70084.70008:14:14 30/12/2024
82.50084.50008:54:39 30/12/2024
Giá vàng nữ trang83.80084.70008:14:14 30/12/2024
83.60084.50008:54:39 30/12/2024
83.70084.50008:14:14 30/12/2024
83.60084.40008:54:39 30/12/2024
83.62084.42008:14:14 30/12/2024
83.52084.32008:54:39 30/12/2024
82.76083.76008:14:14 30/12/2024
82.66083.66008:54:39 30/12/2024
76.50077.50008:14:14 30/12/2024
76.41077.41008:54:39 30/12/2024
62.13063.53008:14:14 30/12/2024
62.05063.45008:54:39 30/12/2024
56.21057.61008:14:14 30/12/2024
56.14057.54008:54:39 30/12/2024
53.68055.08008:14:14 30/12/2024
53.61055.01008:54:39 30/12/2024
50.30051.70008:14:14 30/12/2024
50.23051.63008:54:39 30/12/2024
48.18049.58008:14:14 30/12/2024
48.12049.52008:54:39 30/12/2024
33.90035.30008:14:14 30/12/2024
33.86035.26008:54:39 30/12/2024
30.44031.84008:14:14 30/12/2024
30.40031.80008:54:39 30/12/2024
26.640-08:14:14 30/12/2024
26.60028.00008:54:39 30/12/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-12-30.html

Giá vàng tại các tổ chức