Giá vàng PNJ ngày 31/12/2024

Giá vàng Miếng

Mua vào 82.200 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 84.200 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 31/12/2024

Ngày 31 tháng 12 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 82.200 triệu / lượng và bán ra là 84.200 triệu / lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 31/12/2024.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ83.40084.20009:10:50 31/12/2024
SJC82.20084.20009:10:50 31/12/2024
Hà NộiPNJ83.40084.20009:10:50 31/12/2024
SJC82.20084.20009:10:50 31/12/2024
Đà NẵngPNJ83.40084.20009:10:50 31/12/2024
SJC82.20084.20009:10:50 31/12/2024
Miền TâyPNJ83.40084.20009:10:50 31/12/2024
SJC82.20084.20009:10:50 31/12/2024
Tây NguyênPNJ83.40084.20009:10:50 31/12/2024
SJC82.20084.20009:10:50 31/12/2024
Đông Nam BộPNJ83.40084.20009:10:50 31/12/2024
SJC82.20084.20009:10:50 31/12/2024
Giá vàng nữ trang83.40084.20009:10:50 31/12/2024
83.40084.20009:10:50 31/12/2024
83.32084.12009:10:50 31/12/2024
82.46083.46009:10:50 31/12/2024
76.23077.23009:10:50 31/12/2024
61.90063.30009:10:50 31/12/2024
56.01057.41009:10:50 31/12/2024
53.48054.88009:10:50 31/12/2024
50.11051.51009:10:50 31/12/2024
48.01049.41009:10:50 31/12/2024
33.78035.18009:10:50 31/12/2024
30.33031.73009:10:50 31/12/2024
26.54027.94009:10:50 31/12/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-12-31.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 31/12/2024

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ83.60084.50008:02:45 31/12/2024
83.40084.20009:10:50 31/12/2024
SJC82.50084.50008:02:45 31/12/2024
82.20084.20009:10:50 31/12/2024
Hà NộiPNJ83.60084.50008:02:45 31/12/2024
83.40084.20009:10:50 31/12/2024
SJC82.50084.50008:02:45 31/12/2024
82.20084.20009:10:50 31/12/2024
Đà NẵngPNJ83.60084.50008:02:45 31/12/2024
83.40084.20009:10:50 31/12/2024
SJC82.50084.50008:02:45 31/12/2024
82.20084.20009:10:50 31/12/2024
Miền TâyPNJ83.60084.50008:02:45 31/12/2024
83.40084.20009:10:50 31/12/2024
SJC82.50084.50008:02:45 31/12/2024
82.20084.20009:10:50 31/12/2024
Tây NguyênPNJ83.60084.50008:02:45 31/12/2024
83.40084.20009:10:50 31/12/2024
SJC82.50084.50008:02:45 31/12/2024
82.20084.20009:10:50 31/12/2024
Đông Nam BộPNJ83.60084.50008:02:45 31/12/2024
83.40084.20009:10:50 31/12/2024
SJC82.50084.50008:02:45 31/12/2024
82.20084.20009:10:50 31/12/2024
Giá vàng nữ trang83.60084.50008:02:45 31/12/2024
83.40084.20009:10:50 31/12/2024
83.60084.40008:02:45 31/12/2024
83.40084.20009:10:50 31/12/2024
83.52084.32008:02:45 31/12/2024
83.32084.12009:10:50 31/12/2024
82.66083.66008:02:45 31/12/2024
82.46083.46009:10:50 31/12/2024
76.41077.41008:02:45 31/12/2024
76.23077.23009:10:50 31/12/2024
62.05063.45008:02:45 31/12/2024
61.90063.30009:10:50 31/12/2024
56.14057.54008:02:45 31/12/2024
56.01057.41009:10:50 31/12/2024
53.61055.01008:02:45 31/12/2024
53.48054.88009:10:50 31/12/2024
50.23051.63008:02:45 31/12/2024
50.11051.51009:10:50 31/12/2024
48.12049.52008:02:45 31/12/2024
48.01049.41009:10:50 31/12/2024
33.86035.26008:02:45 31/12/2024
33.78035.18009:10:50 31/12/2024
30.40031.80008:02:45 31/12/2024
30.33031.73009:10:50 31/12/2024
26.600-08:02:45 31/12/2024
26.54027.94009:10:50 31/12/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-12-31.html

Giá vàng tại các tổ chức