Giá vàng PNJ ngày 06/01/2025

Giá vàng Miếng

Mua vào 83.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 85.000 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 06/01/2025

Ngày 06 tháng 01 năm 2025, giá vàng PNJ có giá mua vào là 83.500 triệu / lượng và bán ra là 85.000 triệu / lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 06/01/2025.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ84.40085.00013:56:43 06/01/2025
SJC83.50085.00013:56:43 06/01/2025
Hà NộiPNJ84.40085.00013:56:43 06/01/2025
SJC83.50085.00013:56:43 06/01/2025
Đà NẵngPNJ84.40085.00013:56:43 06/01/2025
SJC83.50085.00013:56:43 06/01/2025
Miền TâyPNJ84.40085.00013:56:43 06/01/2025
SJC83.50085.00013:56:43 06/01/2025
Tây NguyênPNJ84.40085.00013:56:43 06/01/2025
SJC83.50085.00013:56:43 06/01/2025
Đông Nam BộPNJ84.40085.00013:56:43 06/01/2025
SJC83.50085.00013:56:43 06/01/2025
Giá vàng nữ trang84.40085.00013:56:43 06/01/2025
84.20085.00013:56:43 06/01/2025
84.12084.92013:56:43 06/01/2025
83.25084.25013:56:43 06/01/2025
76.96077.96013:56:43 06/01/2025
62.50063.90013:56:43 06/01/2025
56.55057.95013:56:43 06/01/2025
54.00055.40013:56:43 06/01/2025
50.60052.00013:56:43 06/01/2025
48.48049.88013:56:43 06/01/2025
34.11035.51013:56:43 06/01/2025
30.63032.03013:56:43 06/01/2025
26.80028.20013:56:43 06/01/2025
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2025-01-06.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 06/01/2025

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ84.40085.50008:14:33 06/01/2025
84.40085.00013:56:43 06/01/2025
SJC84.00085.50008:14:33 06/01/2025
83.50085.00013:56:43 06/01/2025
Hà NộiPNJ84.40085.50008:14:33 06/01/2025
84.40085.00013:56:43 06/01/2025
SJC84.00085.50008:14:33 06/01/2025
83.50085.00013:56:43 06/01/2025
Đà NẵngPNJ84.40085.50008:14:33 06/01/2025
84.40085.00013:56:43 06/01/2025
SJC84.00085.50008:14:33 06/01/2025
83.50085.00013:56:43 06/01/2025
Miền TâyPNJ84.40085.50008:14:33 06/01/2025
84.40085.00013:56:43 06/01/2025
SJC84.00085.50008:14:33 06/01/2025
83.50085.00013:56:43 06/01/2025
Tây NguyênPNJ84.40085.50008:14:33 06/01/2025
84.40085.00013:56:43 06/01/2025
SJC84.00085.50008:14:33 06/01/2025
83.50085.00013:56:43 06/01/2025
Đông Nam BộPNJ84.40085.50008:14:33 06/01/2025
84.40085.00013:56:43 06/01/2025
SJC84.00085.50008:14:33 06/01/2025
83.50085.00013:56:43 06/01/2025
Giá vàng nữ trang84.40085.50008:14:33 06/01/2025
84.40085.00013:56:43 06/01/2025
84.40085.20008:14:33 06/01/2025
84.20085.00013:56:43 06/01/2025
84.32085.12008:14:33 06/01/2025
84.12084.92013:56:43 06/01/2025
83.45084.45008:14:33 06/01/2025
83.25084.25013:56:43 06/01/2025
77.14078.14008:14:33 06/01/2025
76.96077.96013:56:43 06/01/2025
62.65064.05008:14:33 06/01/2025
62.50063.90013:56:43 06/01/2025
56.69058.09008:14:33 06/01/2025
56.55057.95013:56:43 06/01/2025
54.13055.53008:14:33 06/01/2025
54.00055.40013:56:43 06/01/2025
50.72052.12008:14:33 06/01/2025
50.60052.00013:56:43 06/01/2025
48.59049.99008:14:33 06/01/2025
48.48049.88013:56:43 06/01/2025
34.19035.59008:14:33 06/01/2025
34.11035.51013:56:43 06/01/2025
30.70032.10008:14:33 06/01/2025
30.63032.03013:56:43 06/01/2025
26.870-08:14:33 06/01/2025
26.80028.20013:56:43 06/01/2025
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2025-01-06.html

Giá vàng tại các tổ chức