Giá vàng PNJ ngày 07/01/2025

Giá vàng Miếng

Mua vào 83.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 85.300 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 07/01/2025

Ngày 07 tháng 01 năm 2025, giá vàng PNJ có giá mua vào là 83.500 triệu / lượng và bán ra là 85.300 triệu / lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 07/01/2025.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ84.40085.30014:13:36 07/01/2025
SJC83.50085.30014:13:36 07/01/2025
Hà NộiPNJ84.40085.30014:13:36 07/01/2025
SJC83.50085.30014:13:36 07/01/2025
Đà NẵngPNJ84.40085.30014:13:36 07/01/2025
SJC83.50085.30014:13:36 07/01/2025
Miền TâyPNJ84.40085.30014:13:36 07/01/2025
SJC83.50085.30014:13:36 07/01/2025
Tây NguyênPNJ84.40085.30014:13:36 07/01/2025
SJC83.50085.30014:13:36 07/01/2025
Đông Nam BộPNJ84.40085.30014:13:36 07/01/2025
SJC83.50085.30014:13:36 07/01/2025
Giá vàng nữ trang84.40085.30014:13:36 07/01/2025
84.40085.20014:13:36 07/01/2025
84.32085.12014:13:36 07/01/2025
83.45084.45014:13:36 07/01/2025
77.14078.14014:13:36 07/01/2025
62.65064.05014:13:36 07/01/2025
56.69058.09014:13:36 07/01/2025
54.13055.53014:13:36 07/01/2025
50.72052.12014:13:36 07/01/2025
48.59049.99014:13:36 07/01/2025
34.19035.59014:13:36 07/01/2025
30.70032.10014:13:36 07/01/2025
26.87028.27014:13:36 07/01/2025
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2025-01-07.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 07/01/2025

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ84.40085.00008:17:03 07/01/2025
84.40085.30014:13:36 07/01/2025
SJC83.50085.00008:17:03 07/01/2025
83.50085.30014:13:36 07/01/2025
Hà NộiPNJ84.40085.00008:17:03 07/01/2025
84.40085.30014:13:36 07/01/2025
SJC83.50085.00008:17:03 07/01/2025
83.50085.30014:13:36 07/01/2025
Đà NẵngPNJ84.40085.00008:17:03 07/01/2025
84.40085.30014:13:36 07/01/2025
SJC83.50085.00008:17:03 07/01/2025
83.50085.30014:13:36 07/01/2025
Miền TâyPNJ84.40085.00008:17:03 07/01/2025
84.40085.30014:13:36 07/01/2025
SJC83.50085.00008:17:03 07/01/2025
83.50085.30014:13:36 07/01/2025
Tây NguyênPNJ84.40085.00008:17:03 07/01/2025
84.40085.30014:13:36 07/01/2025
SJC83.50085.00008:17:03 07/01/2025
83.50085.30014:13:36 07/01/2025
Đông Nam BộPNJ84.40085.00008:17:03 07/01/2025
84.40085.30014:13:36 07/01/2025
SJC83.50085.00008:17:03 07/01/2025
83.50085.30014:13:36 07/01/2025
Giá vàng nữ trang84.40085.00008:17:03 07/01/2025
84.40085.30014:13:36 07/01/2025
84.20085.00008:17:03 07/01/2025
84.40085.20014:13:36 07/01/2025
84.12084.92008:17:03 07/01/2025
84.32085.12014:13:36 07/01/2025
83.25084.25008:17:03 07/01/2025
83.45084.45014:13:36 07/01/2025
76.96077.96008:17:03 07/01/2025
77.14078.14014:13:36 07/01/2025
62.50063.90008:17:03 07/01/2025
62.65064.05014:13:36 07/01/2025
56.55057.95008:17:03 07/01/2025
56.69058.09014:13:36 07/01/2025
54.00055.40008:17:03 07/01/2025
54.13055.53014:13:36 07/01/2025
50.60052.00008:17:03 07/01/2025
50.72052.12014:13:36 07/01/2025
48.48049.88008:17:03 07/01/2025
48.59049.99014:13:36 07/01/2025
34.11035.51008:17:03 07/01/2025
34.19035.59014:13:36 07/01/2025
30.63032.03008:17:03 07/01/2025
30.70032.10014:13:36 07/01/2025
26.800-08:17:03 07/01/2025
26.87028.27014:13:36 07/01/2025
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2025-01-07.html

Giá vàng tại các tổ chức