Giá vàng PNJ ngày 09/01/2025

Giá vàng Miếng

Mua vào 84.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 86.000 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 09/01/2025

Ngày 09 tháng 01 năm 2025, giá vàng PNJ có giá mua vào là 84.500 triệu / lượng và bán ra là 86.000 triệu / lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 09/01/2025.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ84.80086.00008:50:05 09/01/2025
SJC84.50086.00008:50:05 09/01/2025
Hà NộiPNJ84.80086.00008:50:05 09/01/2025
SJC84.50086.00008:50:05 09/01/2025
Đà NẵngPNJ84.80086.00008:50:05 09/01/2025
SJC84.50086.00008:50:05 09/01/2025
Miền TâyPNJ84.80086.00008:50:05 09/01/2025
SJC84.50086.00008:50:05 09/01/2025
Tây NguyênPNJ84.80086.00008:50:05 09/01/2025
SJC84.50086.00008:50:05 09/01/2025
Đông Nam BộPNJ84.80086.00008:50:05 09/01/2025
SJC84.50086.00008:50:05 09/01/2025
Giá vàng nữ trang84.80086.00008:50:05 09/01/2025
84.80085.60008:50:05 09/01/2025
84.71085.51008:50:05 09/01/2025
83.84084.84008:50:05 09/01/2025
77.51078.51008:50:05 09/01/2025
62.95064.35008:50:05 09/01/2025
56.96058.36008:50:05 09/01/2025
54.39055.79008:50:05 09/01/2025
50.97052.37008:50:05 09/01/2025
48.83050.23008:50:05 09/01/2025
34.36035.76008:50:05 09/01/2025
30.85032.25008:50:05 09/01/2025
27.00028.40008:50:05 09/01/2025
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2025-01-09.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 09/01/2025

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ84.50085.50008:15:46 09/01/2025
84.80086.00008:50:05 09/01/2025
SJC84.00085.50008:15:46 09/01/2025
84.50086.00008:50:05 09/01/2025
Hà NộiPNJ84.50085.50008:15:46 09/01/2025
84.80086.00008:50:05 09/01/2025
SJC84.00085.50008:15:46 09/01/2025
84.50086.00008:50:05 09/01/2025
Đà NẵngPNJ84.50085.50008:15:46 09/01/2025
84.80086.00008:50:05 09/01/2025
SJC84.00085.50008:15:46 09/01/2025
84.50086.00008:50:05 09/01/2025
Miền TâyPNJ84.50085.50008:15:46 09/01/2025
84.80086.00008:50:05 09/01/2025
SJC84.00085.50008:15:46 09/01/2025
84.50086.00008:50:05 09/01/2025
Tây NguyênPNJ84.50085.50008:15:46 09/01/2025
84.80086.00008:50:05 09/01/2025
SJC84.00085.50008:15:46 09/01/2025
84.50086.00008:50:05 09/01/2025
Đông Nam BộPNJ84.50085.50008:15:46 09/01/2025
84.80086.00008:50:05 09/01/2025
SJC84.00085.50008:15:46 09/01/2025
84.50086.00008:50:05 09/01/2025
Giá vàng nữ trang84.50085.50008:15:46 09/01/2025
84.80086.00008:50:05 09/01/2025
84.50085.30008:15:46 09/01/2025
84.80085.60008:50:05 09/01/2025
84.42085.22008:15:46 09/01/2025
84.71085.51008:50:05 09/01/2025
83.55084.55008:15:46 09/01/2025
83.84084.84008:50:05 09/01/2025
77.24078.24008:15:46 09/01/2025
77.51078.51008:50:05 09/01/2025
62.73064.13008:15:46 09/01/2025
62.95064.35008:50:05 09/01/2025
56.75058.15008:15:46 09/01/2025
56.96058.36008:50:05 09/01/2025
54.20055.60008:15:46 09/01/2025
54.39055.79008:50:05 09/01/2025
50.78052.18008:15:46 09/01/2025
50.97052.37008:50:05 09/01/2025
48.65050.05008:15:46 09/01/2025
48.83050.23008:50:05 09/01/2025
34.24035.64008:15:46 09/01/2025
34.36035.76008:50:05 09/01/2025
30.74032.14008:15:46 09/01/2025
30.85032.25008:50:05 09/01/2025
26.90028.30008:15:46 09/01/2025
27.00028.40008:50:05 09/01/2025
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2025-01-09.html

Giá vàng tại các tổ chức