Giá vàng PNJ ngày 10/01/2025

Giá vàng Miếng

Mua vào 84.700 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 86.200 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 10/01/2025

Ngày 10 tháng 01 năm 2025, giá vàng PNJ có giá mua vào là 84.700 triệu / lượng và bán ra là 86.200 triệu / lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 10/01/2025.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ85.10086.20014:16:46 10/01/2025
SJC84.70086.20014:16:46 10/01/2025
Hà NộiPNJ85.10086.20014:16:46 10/01/2025
SJC84.70086.20014:16:46 10/01/2025
Đà NẵngPNJ85.10086.20014:16:46 10/01/2025
SJC84.70086.20014:16:46 10/01/2025
Miền TâyPNJ85.10086.20014:16:46 10/01/2025
SJC84.70086.20014:16:46 10/01/2025
Tây NguyênPNJ85.10086.20014:16:46 10/01/2025
SJC84.70086.20014:16:46 10/01/2025
Đông Nam BộPNJ85.10086.20014:16:46 10/01/2025
SJC84.70086.20014:16:46 10/01/2025
Giá vàng nữ trang85.10086.20014:16:46 10/01/2025
85.10085.90014:16:46 10/01/2025
85.01085.81014:16:46 10/01/2025
84.14085.14014:16:46 10/01/2025
77.78078.78014:16:46 10/01/2025
63.18064.58014:16:46 10/01/2025
57.16058.56014:16:46 10/01/2025
54.59055.99014:16:46 10/01/2025
51.15052.55014:16:46 10/01/2025
49.00050.40014:16:46 10/01/2025
34.48035.88014:16:46 10/01/2025
30.96032.36014:16:46 10/01/2025
27.10028.50014:16:46 10/01/2025
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2025-01-10.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 10/01/2025

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ85.00086.00008:18:39 10/01/2025
85.10086.20014:16:46 10/01/2025
SJC84.50086.00008:18:39 10/01/2025
84.70086.20014:16:46 10/01/2025
Hà NộiPNJ85.00086.00008:18:39 10/01/2025
85.10086.20014:16:46 10/01/2025
SJC84.50086.00008:18:39 10/01/2025
84.70086.20014:16:46 10/01/2025
Đà NẵngPNJ85.00086.00008:18:39 10/01/2025
85.10086.20014:16:46 10/01/2025
SJC84.50086.00008:18:39 10/01/2025
84.70086.20014:16:46 10/01/2025
Miền TâyPNJ85.00086.00008:18:39 10/01/2025
85.10086.20014:16:46 10/01/2025
SJC84.50086.00008:18:39 10/01/2025
84.70086.20014:16:46 10/01/2025
Tây NguyênPNJ85.00086.00008:18:39 10/01/2025
85.10086.20014:16:46 10/01/2025
SJC84.50086.00008:18:39 10/01/2025
84.70086.20014:16:46 10/01/2025
Đông Nam BộPNJ85.00086.00008:18:39 10/01/2025
85.10086.20014:16:46 10/01/2025
SJC84.50086.00008:18:39 10/01/2025
84.70086.20014:16:46 10/01/2025
Giá vàng nữ trang85.00086.00008:18:39 10/01/2025
85.10086.20014:16:46 10/01/2025
85.00085.80008:18:39 10/01/2025
85.10085.90014:16:46 10/01/2025
84.91085.71008:18:39 10/01/2025
85.01085.81014:16:46 10/01/2025
84.04085.04008:18:39 10/01/2025
84.14085.14014:16:46 10/01/2025
77.69078.69008:18:39 10/01/2025
77.78078.78014:16:46 10/01/2025
63.10064.50008:18:39 10/01/2025
63.18064.58014:16:46 10/01/2025
57.09058.49008:18:39 10/01/2025
57.16058.56014:16:46 10/01/2025
54.52055.92008:18:39 10/01/2025
54.59055.99014:16:46 10/01/2025
51.09052.49008:18:39 10/01/2025
51.15052.55014:16:46 10/01/2025
48.94050.34008:18:39 10/01/2025
49.00050.40014:16:46 10/01/2025
34.44035.84008:18:39 10/01/2025
34.48035.88014:16:46 10/01/2025
30.93032.33008:18:39 10/01/2025
30.96032.36014:16:46 10/01/2025
27.06028.46008:18:39 10/01/2025
27.10028.50014:16:46 10/01/2025
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2025-01-10.html

Giá vàng tại các tổ chức