Giá vàng PNJ ngày 14/01/2025

Giá vàng Miếng

Mua vào 84.400 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 86.400 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 14/01/2025

Ngày 14 tháng 01 năm 2025, giá vàng PNJ có giá mua vào là 84.400 triệu / lượng và bán ra là 86.400 triệu / lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 14/01/2025.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ84.70086.20008:37:47 14/01/2025
SJC84.40086.40008:37:47 14/01/2025
Hà NộiPNJ84.70086.20008:37:47 14/01/2025
SJC84.40086.40008:37:47 14/01/2025
Đà NẵngPNJ84.70086.20008:37:47 14/01/2025
SJC84.40086.40008:37:47 14/01/2025
Miền TâyPNJ84.70086.20008:37:47 14/01/2025
SJC84.40086.40008:37:47 14/01/2025
Tây NguyênPNJ84.70086.20008:37:47 14/01/2025
SJC84.40086.40008:37:47 14/01/2025
Đông Nam BộPNJ84.70086.20008:37:47 14/01/2025
SJC84.40086.40008:37:47 14/01/2025
Giá vàng nữ trang84.70086.20008:37:47 14/01/2025
84.70085.50008:37:47 14/01/2025
84.62085.42008:37:47 14/01/2025
83.75084.75008:37:47 14/01/2025
77.42078.42008:37:47 14/01/2025
62.88064.28008:37:47 14/01/2025
56.89058.29008:37:47 14/01/2025
54.33055.73008:37:47 14/01/2025
50.91052.31008:37:47 14/01/2025
48.77050.17008:37:47 14/01/2025
34.32035.72008:37:47 14/01/2025
30.81032.21008:37:47 14/01/2025
26.97028.37008:37:47 14/01/2025
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2025-01-14.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 14/01/2025

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ84.70086.20008:25:27 14/01/2025
84.70086.20008:37:47 14/01/2025
SJC84.80086.80008:25:27 14/01/2025
84.40086.40008:37:47 14/01/2025
Hà NộiPNJ84.70086.20008:25:27 14/01/2025
84.70086.20008:37:47 14/01/2025
SJC84.80086.80008:25:27 14/01/2025
84.40086.40008:37:47 14/01/2025
Đà NẵngPNJ84.70086.20008:25:27 14/01/2025
84.70086.20008:37:47 14/01/2025
SJC84.80086.80008:25:27 14/01/2025
84.40086.40008:37:47 14/01/2025
Miền TâyPNJ84.70086.20008:25:27 14/01/2025
84.70086.20008:37:47 14/01/2025
SJC84.80086.80008:25:27 14/01/2025
84.40086.40008:37:47 14/01/2025
Tây NguyênPNJ84.70086.20008:25:27 14/01/2025
84.70086.20008:37:47 14/01/2025
SJC84.80086.80008:25:27 14/01/2025
84.40086.40008:37:47 14/01/2025
Đông Nam BộPNJ84.70086.20008:25:27 14/01/2025
84.70086.20008:37:47 14/01/2025
SJC84.80086.80008:25:27 14/01/2025
84.40086.40008:37:47 14/01/2025
Giá vàng nữ trang84.70086.20008:25:27 14/01/2025
84.70086.20008:37:47 14/01/2025
84.70085.50008:25:27 14/01/2025
84.70085.50008:37:47 14/01/2025
84.62085.42008:25:27 14/01/2025
84.62085.42008:37:47 14/01/2025
83.75084.75008:25:27 14/01/2025
83.75084.75008:37:47 14/01/2025
77.42078.42008:25:27 14/01/2025
77.42078.42008:37:47 14/01/2025
62.88064.28008:25:27 14/01/2025
62.88064.28008:37:47 14/01/2025
56.89058.29008:25:27 14/01/2025
56.89058.29008:37:47 14/01/2025
54.33055.73008:25:27 14/01/2025
54.33055.73008:37:47 14/01/2025
50.91052.31008:25:27 14/01/2025
50.91052.31008:37:47 14/01/2025
48.77050.17008:25:27 14/01/2025
48.77050.17008:37:47 14/01/2025
34.32035.72008:25:27 14/01/2025
34.32035.72008:37:47 14/01/2025
30.81032.21008:25:27 14/01/2025
30.81032.21008:37:47 14/01/2025
26.97028.37008:25:27 14/01/2025
26.97028.37008:37:47 14/01/2025
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2025-01-14.html

Giá vàng tại các tổ chức