Giá vàng PNJ ngày 15/01/2025

Giá vàng Miếng

Mua vào 84.600 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 86.600 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 15/01/2025

Ngày 15 tháng 01 năm 2025, giá vàng PNJ có giá mua vào là 84.600 triệu / lượng và bán ra là 86.600 triệu / lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 15/01/2025.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ84.80086.40014:08:26 15/01/2025
SJC84.60086.60014:08:26 15/01/2025
Hà NộiPNJ84.80086.40014:08:26 15/01/2025
SJC84.60086.60014:08:26 15/01/2025
Đà NẵngPNJ84.80086.40014:08:26 15/01/2025
SJC84.60086.60014:08:26 15/01/2025
Miền TâyPNJ84.80086.40014:08:26 15/01/2025
SJC84.60086.60014:08:26 15/01/2025
Tây NguyênPNJ84.80086.40014:08:26 15/01/2025
SJC84.60086.60014:08:26 15/01/2025
Đông Nam BộPNJ84.80086.40014:08:26 15/01/2025
SJC84.60086.60014:08:26 15/01/2025
Giá vàng nữ trang84.80086.40014:08:26 15/01/2025
84.80085.60014:08:26 15/01/2025
84.71085.51014:08:26 15/01/2025
83.84084.84014:08:26 15/01/2025
77.51078.51014:08:26 15/01/2025
62.95064.35014:08:26 15/01/2025
56.96058.36014:08:26 15/01/2025
54.39055.79014:08:26 15/01/2025
50.97052.37014:08:26 15/01/2025
48.83050.23014:08:26 15/01/2025
34.36035.76014:08:26 15/01/2025
30.85032.25014:08:26 15/01/2025
27.00028.40014:08:26 15/01/2025
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2025-01-15.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 15/01/2025

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ84.70086.20008:10:22 15/01/2025
84.80086.40014:08:26 15/01/2025
SJC84.40086.40008:10:22 15/01/2025
84.60086.60014:08:26 15/01/2025
Hà NộiPNJ84.70086.20008:10:22 15/01/2025
84.80086.40014:08:26 15/01/2025
SJC84.40086.40008:10:22 15/01/2025
84.60086.60014:08:26 15/01/2025
Đà NẵngPNJ84.70086.20008:10:22 15/01/2025
84.80086.40014:08:26 15/01/2025
SJC84.40086.40008:10:22 15/01/2025
84.60086.60014:08:26 15/01/2025
Miền TâyPNJ84.70086.20008:10:22 15/01/2025
84.80086.40014:08:26 15/01/2025
SJC84.40086.40008:10:22 15/01/2025
84.60086.60014:08:26 15/01/2025
Tây NguyênPNJ84.70086.20008:10:22 15/01/2025
84.80086.40014:08:26 15/01/2025
SJC84.40086.40008:10:22 15/01/2025
84.60086.60014:08:26 15/01/2025
Đông Nam BộPNJ84.70086.20008:10:22 15/01/2025
84.80086.40014:08:26 15/01/2025
SJC84.40086.40008:10:22 15/01/2025
84.60086.60014:08:26 15/01/2025
Giá vàng nữ trang84.70086.20008:10:22 15/01/2025
84.80086.40014:08:26 15/01/2025
84.70085.50008:10:22 15/01/2025
84.80085.60014:08:26 15/01/2025
84.62085.42008:10:22 15/01/2025
84.71085.51014:08:26 15/01/2025
83.75084.75008:10:22 15/01/2025
83.84084.84014:08:26 15/01/2025
77.42078.42008:10:22 15/01/2025
77.51078.51014:08:26 15/01/2025
62.88064.28008:10:22 15/01/2025
62.95064.35014:08:26 15/01/2025
56.89058.29008:10:22 15/01/2025
56.96058.36014:08:26 15/01/2025
54.33055.73008:10:22 15/01/2025
54.39055.79014:08:26 15/01/2025
50.91052.31008:10:22 15/01/2025
50.97052.37014:08:26 15/01/2025
48.77050.17008:10:22 15/01/2025
48.83050.23014:08:26 15/01/2025
34.32035.72008:10:22 15/01/2025
34.36035.76014:08:26 15/01/2025
30.81032.21008:10:22 15/01/2025
30.85032.25014:08:26 15/01/2025
26.97028.37008:10:22 15/01/2025
27.00028.40014:08:26 15/01/2025
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2025-01-15.html

Giá vàng tại các tổ chức