Giá vàng PNJ ngày 18/01/2025
Giá vàng Miếng
Mua vào
84.900 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
86.900 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 18/01/2025
Ngày 18 tháng 01 năm 2025, giá vàng PNJ có giá mua vào là 84.900 triệu / lượng và bán ra là 86.900 triệu / lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 18/01/2025.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 85.000 | 86.900 | 08:19:52 18/01/2025 |
SJC | 84.900 | 86.900 | 08:19:52 18/01/2025 | |
Hà Nội | PNJ | 85.000 | 86.900 | 08:19:52 18/01/2025 |
SJC | 84.900 | 86.900 | 08:19:52 18/01/2025 | |
Đà Nẵng | PNJ | 85.000 | 86.900 | 08:19:52 18/01/2025 |
SJC | 84.900 | 86.900 | 08:19:52 18/01/2025 | |
Miền Tây | PNJ | 85.000 | 86.900 | 08:19:52 18/01/2025 |
SJC | 84.900 | 86.900 | 08:19:52 18/01/2025 | |
Tây Nguyên | PNJ | 85.000 | 86.900 | 08:19:52 18/01/2025 |
SJC | 84.900 | 86.900 | 08:19:52 18/01/2025 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 85.000 | 86.900 | 08:19:52 18/01/2025 |
SJC | 84.900 | 86.900 | 08:19:52 18/01/2025 | |
Giá vàng nữ trang | 85.000 | 86.900 | 08:19:52 18/01/2025 | |
85.000 | 86.400 | 08:19:52 18/01/2025 | ||
85.510 | 86.310 | 08:19:52 18/01/2025 | ||
84.640 | 85.640 | 08:19:52 18/01/2025 | ||
78.240 | 79.240 | 08:19:52 18/01/2025 | ||
63.550 | 64.950 | 08:19:52 18/01/2025 | ||
57.500 | 58.900 | 08:19:52 18/01/2025 | ||
54.910 | 56.310 | 08:19:52 18/01/2025 | ||
51.450 | 52.850 | 08:19:52 18/01/2025 | ||
49.290 | 50.690 | 08:19:52 18/01/2025 | ||
34.690 | 36.090 | 08:19:52 18/01/2025 | ||
31.150 | 32.550 | 08:19:52 18/01/2025 | ||
27.260 | 28.660 | 08:19:52 18/01/2025 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2025-01-18.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 18/01/2025
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 85.000 | 86.900 | 08:19:52 18/01/2025 |
SJC | 84.900 | 86.900 | 08:19:52 18/01/2025 | |
Hà Nội | PNJ | 85.000 | 86.900 | 08:19:52 18/01/2025 |
SJC | 84.900 | 86.900 | 08:19:52 18/01/2025 | |
Đà Nẵng | PNJ | 85.000 | 86.900 | 08:19:52 18/01/2025 |
SJC | 84.900 | 86.900 | 08:19:52 18/01/2025 | |
Miền Tây | PNJ | 85.000 | 86.900 | 08:19:52 18/01/2025 |
SJC | 84.900 | 86.900 | 08:19:52 18/01/2025 | |
Tây Nguyên | PNJ | 85.000 | 86.900 | 08:19:52 18/01/2025 |
SJC | 84.900 | 86.900 | 08:19:52 18/01/2025 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 85.000 | 86.900 | 08:19:52 18/01/2025 |
SJC | 84.900 | 86.900 | 08:19:52 18/01/2025 | |
Giá vàng nữ trang | 85.000 | 86.900 | 08:19:52 18/01/2025 | |
85.000 | 86.400 | 08:19:52 18/01/2025 | ||
85.510 | 86.310 | 08:19:52 18/01/2025 | ||
84.640 | 85.640 | 08:19:52 18/01/2025 | ||
78.240 | 79.240 | 08:19:52 18/01/2025 | ||
63.550 | 64.950 | 08:19:52 18/01/2025 | ||
57.500 | 58.900 | 08:19:52 18/01/2025 | ||
54.910 | 56.310 | 08:19:52 18/01/2025 | ||
51.450 | 52.850 | 08:19:52 18/01/2025 | ||
49.290 | 50.690 | 08:19:52 18/01/2025 | ||
34.690 | 36.090 | 08:19:52 18/01/2025 | ||
31.150 | 32.550 | 08:19:52 18/01/2025 | ||
27.260 | 28.660 | 08:19:52 18/01/2025 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2025-01-18.html |