Giá vàng PNJ ngày 05/04/2025

Giá vàng Miếng

Mua vào 97.100 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 100.100 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 05/04/2025

Ngày 05 tháng 04 năm 2025, giá vàng PNJ có giá mua vào là 97.100 triệu / lượng và bán ra là 100.100 triệu / lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 05/04/2025.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ97.500100.10008:40:32 05/04/2025
SJC97.100100.10008:40:32 05/04/2025
Hà NộiPNJ97.500100.10008:40:32 05/04/2025
SJC97.100100.10008:40:32 05/04/2025
Đà NẵngPNJ97.500100.10008:40:32 05/04/2025
SJC97.100100.10008:40:32 05/04/2025
Miền TâyPNJ97.500100.10008:40:32 05/04/2025
SJC97.100100.10008:40:32 05/04/2025
Tây NguyênPNJ97.500100.10008:40:32 05/04/2025
SJC97.100100.10008:40:32 05/04/2025
Đông Nam BộPNJ97.500100.10008:40:32 05/04/2025
SJC97.100100.10008:40:32 05/04/2025
Giá vàng nữ trang97.500100.10008:40:32 05/04/2025
97.500100.00008:40:32 05/04/2025
97.40099.90008:40:32 05/04/2025
96.60099.10008:40:32 05/04/2025
89.20091.70008:40:32 05/04/2025
72.65075.15008:40:32 05/04/2025
65.65068.15008:40:32 05/04/2025
62.65065.15008:40:32 05/04/2025
58.65061.15008:40:32 05/04/2025
56.15058.65008:40:32 05/04/2025
39.25041.75008:40:32 05/04/2025
35.15037.65008:40:32 05/04/2025
30.65033.15008:40:32 05/04/2025
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2025-04-05.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 05/04/2025

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ98.700101.30008:16:57 05/04/2025
97.500100.10008:40:32 05/04/2025
SJC98.800101.30008:16:57 05/04/2025
97.100100.10008:40:32 05/04/2025
Hà NộiPNJ98.700101.30008:16:57 05/04/2025
97.500100.10008:40:32 05/04/2025
SJC98.800101.30008:16:57 05/04/2025
97.100100.10008:40:32 05/04/2025
Đà NẵngPNJ98.700101.30008:16:57 05/04/2025
97.500100.10008:40:32 05/04/2025
SJC98.800101.30008:16:57 05/04/2025
97.100100.10008:40:32 05/04/2025
Miền TâyPNJ98.700101.30008:16:57 05/04/2025
97.500100.10008:40:32 05/04/2025
SJC98.800101.30008:16:57 05/04/2025
97.100100.10008:40:32 05/04/2025
Tây NguyênPNJ98.700101.30008:16:57 05/04/2025
97.500100.10008:40:32 05/04/2025
SJC98.800101.30008:16:57 05/04/2025
97.100100.10008:40:32 05/04/2025
Đông Nam BộPNJ98.700101.30008:16:57 05/04/2025
97.500100.10008:40:32 05/04/2025
SJC98.800101.30008:16:57 05/04/2025
97.100100.10008:40:32 05/04/2025
Giá vàng nữ trang98.700101.30008:16:57 05/04/2025
97.500100.10008:40:32 05/04/2025
98.700101.20008:16:57 05/04/2025
97.500100.00008:40:32 05/04/2025
98.600101.10008:16:57 05/04/2025
97.40099.90008:40:32 05/04/2025
97.790100.29008:16:57 05/04/2025
96.60099.10008:40:32 05/04/2025
90.30092.80008:16:57 05/04/2025
89.20091.70008:40:32 05/04/2025
73.55076.05008:16:57 05/04/2025
72.65075.15008:40:32 05/04/2025
66.47068.97008:16:57 05/04/2025
65.65068.15008:40:32 05/04/2025
63.43065.93008:16:57 05/04/2025
62.65065.15008:40:32 05/04/2025
59.38061.88008:16:57 05/04/2025
58.65061.15008:40:32 05/04/2025
56.85059.35008:16:57 05/04/2025
56.15058.65008:40:32 05/04/2025
39.75042.25008:16:57 05/04/2025
39.25041.75008:40:32 05/04/2025
35.60038.10008:16:57 05/04/2025
35.15037.65008:40:32 05/04/2025
31.05033.55008:16:57 05/04/2025
30.65033.15008:40:32 05/04/2025
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2025-04-05.html

Giá vàng tại các tổ chức