Giá vàng SJC ngày 13/11/2024
Không tìm thấy dữ liệu giá vàng SJC trong ngày thứ tư, ngày 13/11/2024.
Có thể không công bố thông tin (ngày nghỉ, lễ) hoặc chúng tôi chưa cập nhật dữ liệu kịp thời.
Dữ liệu bên dưới đây là dữ liệu giá vàng SJC ngày trước đó: thứ tư, ngày 30/10/2024.
Giá vàng Miếng
Mua vào
87.000 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
89.000 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
87.000 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
88.800 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng SJC ngày 30/10/2024
Ngày 13 tháng 11 năm 2024, giá vàng SJC có giá mua vào là 87.000 triệu / lượng và bán ra là 89.000 triệu / lượng. Vàng nhẫn SJC giá mua vào là 87.000tr/lượng và bán ra 88.800tr/lượng.
Bảng giá vàng SJC được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 30/10/2024.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 87.000 | 89.000 | |
Vàng SJC 5 chỉ | 87.000 | 89.020 | ||
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 87.000 | 89.030 | ||
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 87.000 | 88.800 | ||
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 87.000 | 88.900 | ||
Nữ trang 99,99% | 86.900 | 88.600 | ||
Nữ trang 99% | 85.723 | 87.723 | ||
Nữ trang 75% | 64.107 | 66.607 | ||
Nữ trang 68% | 57.904 | 60.404 | ||
Nữ trang 61% | 51.701 | 54.201 | ||
Nữ trang 58,3% | 49.309 | 51.809 | ||
Nữ trang 41,7% | 34.600 | 37.100 | 14:30:03 30/10/2024 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/sjc/lich-su/2024-11-13.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng SJC trong ngày 30/10/2024
Lịch sử thay đổi giá vàng SJC.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 87.000 | 89.000 | 08:39:00 30/10/2024 |
87.000 | 89.000 | 14:25:02 30/10/2024 | ||
87.000 | 89.000 | 14:30:03 30/10/2024 | ||
Vàng SJC 5 chỉ | 87.000 | 89.020 | 08:39:00 30/10/2024 | |
87.000 | 89.020 | 14:25:02 30/10/2024 | ||
87.000 | 89.020 | 14:30:03 30/10/2024 | ||
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 87.000 | 89.030 | 08:39:00 30/10/2024 | |
87.000 | 89.030 | 14:25:02 30/10/2024 | ||
87.000 | 89.030 | 14:30:03 30/10/2024 | ||
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 87.000 | 88.800 | 08:39:00 30/10/2024 | |
87.000 | 88.800 | 14:25:02 30/10/2024 | ||
87.000 | 88.800 | 14:30:03 30/10/2024 | ||
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 87.000 | 88.900 | 08:39:00 30/10/2024 | |
87.000 | 88.900 | 14:25:02 30/10/2024 | ||
87.000 | 88.900 | 14:30:03 30/10/2024 | ||
Nữ trang 99,99% | 86.900 | 88.600 | 08:39:00 30/10/2024 | |
86.900 | 88.600 | 14:25:02 30/10/2024 | ||
86.900 | 88.600 | 14:30:03 30/10/2024 | ||
Nữ trang 99% | 85.723 | 87.723 | 08:39:00 30/10/2024 | |
85.723 | 87.723 | 14:25:02 30/10/2024 | ||
85.723 | 87.723 | 14:30:03 30/10/2024 | ||
Nữ trang 75% | 64.107 | 66.607 | 08:39:00 30/10/2024 | |
64.107 | 66.607 | 14:25:02 30/10/2024 | ||
64.107 | 66.607 | 14:30:03 30/10/2024 | ||
Nữ trang 68% | 57.904 | 60.404 | 08:39:00 30/10/2024 | |
57.904 | 60.404 | 14:25:02 30/10/2024 | ||
57.904 | 60.404 | 14:30:03 30/10/2024 | ||
Nữ trang 61% | 51.701 | 54.201 | 08:39:00 30/10/2024 | |
51.701 | 54.201 | 14:25:02 30/10/2024 | ||
51.701 | 54.201 | 14:30:03 30/10/2024 | ||
Nữ trang 58,3% | 49.309 | 51.809 | 08:39:00 30/10/2024 | |
49.309 | 51.809 | 14:25:02 30/10/2024 | ||
49.309 | 51.809 | 14:30:03 30/10/2024 | ||
Nữ trang 41,7% | 34.600 | 37.100 | 08:39:00 30/10/2024 | |
34.600 | 37.100 | 14:25:02 30/10/2024 | ||
34.600 | 37.100 | 14:30:03 30/10/2024 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/sjc/lich-su/2024-11-13.html |