Giá vàng SJC ngày 25/11/2024

Không tìm thấy dữ liệu giá vàng SJC trong ngày thứ hai, ngày 25/11/2024.

Có thể không công bố thông tin (ngày nghỉ, lễ) hoặc chúng tôi chưa cập nhật dữ liệu kịp thời.

Dữ liệu bên dưới đây là dữ liệu giá vàng SJC ngày trước đó: thứ tư, ngày 30/10/2024.

Giá vàng Miếng

Mua vào 88.000 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 90.000 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 87.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 89.000 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng SJC ngày 30/10/2024

Ngày 25 tháng 11 năm 2024, giá vàng SJC có giá mua vào là 88.000 triệu / lượng và bán ra là 90.000 triệu / lượng. Vàng nhẫn SJC giá mua vào là 87.500tr/lượng và bán ra 89.000tr/lượng.

Bảng giá vàng SJC được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 30/10/2024.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
Hồ Chí MinhVàng SJC 1L, 10L, 1KG88.00090.000
Vàng SJC 5 chỉ88.00090.020
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ88.00090.030
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ87.50089.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ87.50089.100
Nữ trang 99,99%87.40088.800
Nữ trang 99%85.92187.921
Nữ trang 75%64.25766.757
Nữ trang 68%58.04060.540
Nữ trang 61%51.82354.323
Nữ trang 58,3%49.42651.926
Nữ trang 41,7%34.68337.18308:25:03 31/10/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/sjc/lich-su/2024-11-25.html

Lịch sử thay đổi giá vàng SJC trong ngày 30/10/2024

Lịch sử thay đổi giá vàng SJC.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
Hồ Chí MinhVàng SJC 1L, 10L, 1KG87.00089.00008:39:00 30/10/2024
87.00089.00014:25:02 30/10/2024
87.00089.00014:30:03 30/10/2024
87.00089.00014:45:03 30/10/2024
88.00090.00008:25:03 31/10/2024
Vàng SJC 5 chỉ87.00089.02008:39:00 30/10/2024
87.00089.02014:25:02 30/10/2024
87.00089.02014:30:03 30/10/2024
87.00089.02014:45:03 30/10/2024
88.00090.02008:25:03 31/10/2024
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ87.00089.03008:39:00 30/10/2024
87.00089.03014:25:02 30/10/2024
87.00089.03014:30:03 30/10/2024
87.00089.03014:45:03 30/10/2024
88.00090.03008:25:03 31/10/2024
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ87.00088.80008:39:00 30/10/2024
87.00088.80014:25:02 30/10/2024
87.00088.80014:30:03 30/10/2024
87.00088.80014:45:03 30/10/2024
87.50089.00008:25:03 31/10/2024
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ87.00088.90008:39:00 30/10/2024
87.00088.90014:25:02 30/10/2024
87.00088.90014:30:03 30/10/2024
87.00088.90014:45:03 30/10/2024
87.50089.10008:25:03 31/10/2024
Nữ trang 99,99%86.90088.60008:39:00 30/10/2024
86.90088.60014:25:02 30/10/2024
86.90088.60014:30:03 30/10/2024
86.90088.60014:45:03 30/10/2024
87.40088.80008:25:03 31/10/2024
Nữ trang 99%85.72387.72308:39:00 30/10/2024
85.72387.72314:25:02 30/10/2024
85.72387.72314:30:03 30/10/2024
85.72387.72314:45:03 30/10/2024
85.92187.92108:25:03 31/10/2024
Nữ trang 75%64.10766.60708:39:00 30/10/2024
64.10766.60714:25:02 30/10/2024
64.10766.60714:30:03 30/10/2024
64.10766.60714:45:03 30/10/2024
64.25766.75708:25:03 31/10/2024
Nữ trang 68%57.90460.40408:39:00 30/10/2024
57.90460.40414:25:02 30/10/2024
57.90460.40414:30:03 30/10/2024
57.90460.40414:45:03 30/10/2024
58.04060.54008:25:03 31/10/2024
Nữ trang 61%51.70154.20108:39:00 30/10/2024
51.70154.20114:25:02 30/10/2024
51.70154.20114:30:03 30/10/2024
51.70154.20114:45:03 30/10/2024
51.82354.32308:25:03 31/10/2024
Nữ trang 58,3%49.30951.80908:39:00 30/10/2024
49.30951.80914:25:02 30/10/2024
49.30951.80914:30:03 30/10/2024
49.30951.80914:45:03 30/10/2024
49.42651.92608:25:03 31/10/2024
Nữ trang 41,7%34.60037.10008:39:00 30/10/2024
34.60037.10014:25:02 30/10/2024
34.60037.10014:30:03 30/10/2024
34.60037.10014:45:03 30/10/2024
34.68337.18308:25:03 31/10/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/sjc/lich-su/2024-11-25.html

Giá vàng tại các tổ chức