Giá vàng PNJ ngày 02/01/2022

Không tìm thấy dữ liệu giá vàng PNJ trong ngày chủ nhật, ngày 02/01/2022.

Có thể không công bố thông tin (ngày nghỉ, lễ) hoặc chúng tôi chưa cập nhật dữ liệu kịp thời.

Dữ liệu bên dưới đây là dữ liệu giá vàng PNJ ngày trước đó: thứ sáu, ngày 31/12/2021.

Giá vàng Miếng

Mua vào 60.900 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 61.600 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 52.200 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 52.900 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 31/12/2021

Ngày 02 tháng 01 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 60.900 triệu / lượng và bán ra là 61.600 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 52.200tr/lượng và bán ra 52.900tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 31/12/2021.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ52.20053.00013:57:12 31/12/2021
SJC60.90061.60013:57:12 31/12/2021
Hà NộiPNJ52.20053.00014:11:03 31/12/2021
SJC60.92061.60014:11:03 31/12/2021
Đà NẵngPNJ52.20053.00013:57:12 31/12/2021
SJC60.90061.60013:57:12 31/12/2021
Miền TâyPNJ52.20053.00013:57:45 31/12/2021
SJC60.95061.65013:57:45 31/12/2021
Tây NguyênPNJ52.20053.00013:57:12 31/12/2021
SJC60.90061.60013:57:12 31/12/2021
Đông Nam BộPNJ52.20053.00013:57:12 31/12/2021
SJC60.90061.60013:57:12 31/12/2021
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)52.20052.90013:57:12 31/12/2021
Nữ trang 24K51.80052.60013:57:12 31/12/2021
Nữ trang 18K38.20039.60013:57:12 31/12/2021
Nữ trang 14K29.52030.92013:57:12 31/12/2021
Nữ trang 10K20.63022.03013:57:12 31/12/2021
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-01-02.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 31/12/2021

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ52.20053.00008:29:02 31/12/2021
52.20053.00010:20:39 31/12/2021
52.20053.00013:57:12 31/12/2021
SJC60.70061.40008:29:02 31/12/2021
60.80061.50010:20:39 31/12/2021
60.90061.60013:57:12 31/12/2021
Hà NộiPNJ52.20053.00008:29:02 31/12/2021
52.20053.00009:17:17 31/12/2021
52.20053.00009:32:41 31/12/2021
52.20053.00010:20:39 31/12/2021
52.20053.00010:35:30 31/12/2021
52.20053.00013:57:12 31/12/2021
52.20053.00014:11:03 31/12/2021
SJC60.70061.40008:29:02 31/12/2021
60.86061.50009:17:17 31/12/2021
60.88061.50009:32:41 31/12/2021
60.80061.50010:20:39 31/12/2021
60.88061.50010:35:30 31/12/2021
60.90061.60013:57:12 31/12/2021
60.92061.60014:11:03 31/12/2021
Đà NẵngPNJ52.20053.00008:29:02 31/12/2021
52.20053.00010:20:39 31/12/2021
52.20053.00013:57:12 31/12/2021
SJC60.70061.40008:29:02 31/12/2021
60.80061.50010:20:39 31/12/2021
60.90061.60013:57:12 31/12/2021
Miền TâyPNJ51.90052.70008:20:01 31/12/2021
52.20053.00008:29:02 31/12/2021
52.20053.00008:47:04 31/12/2021
52.20053.00010:20:39 31/12/2021
52.20053.00010:26:57 31/12/2021
52.20053.00010:48:43 31/12/2021
52.20053.00011:28:25 31/12/2021
52.20053.00013:57:12 31/12/2021
52.20053.00013:57:45 31/12/2021
SJC60.70061.40008:20:01 31/12/2021
60.70061.40008:29:02 31/12/2021
60.75061.45008:47:04 31/12/2021
60.80061.50010:20:39 31/12/2021
60.90061.55010:26:57 31/12/2021
60.95061.55010:48:43 31/12/2021
60.95061.60011:28:25 31/12/2021
60.90061.60013:57:12 31/12/2021
60.95061.65013:57:45 31/12/2021
Tây NguyênPNJ52.20053.00008:29:02 31/12/2021
52.20053.00010:20:39 31/12/2021
52.20053.00013:57:12 31/12/2021
SJC60.70061.40008:29:02 31/12/2021
60.80061.50010:20:39 31/12/2021
60.90061.60013:57:12 31/12/2021
Đông Nam BộPNJ52.20053.00008:29:02 31/12/2021
52.20053.00010:20:39 31/12/2021
52.20053.00013:57:12 31/12/2021
SJC60.70061.40008:29:02 31/12/2021
60.80061.50010:20:39 31/12/2021
60.90061.60013:57:12 31/12/2021
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)52.20052.90008:29:02 31/12/2021
52.20052.90010:20:39 31/12/2021
52.20052.90013:57:12 31/12/2021
Nữ trang 24K51.80052.60008:29:02 31/12/2021
51.80052.60010:20:39 31/12/2021
51.80052.60013:57:12 31/12/2021
Nữ trang 18K38.20039.60008:29:02 31/12/2021
38.20039.60010:20:39 31/12/2021
38.20039.60013:57:12 31/12/2021
Nữ trang 14K29.52030.92008:29:02 31/12/2021
29.52030.92010:20:39 31/12/2021
29.52030.92013:57:12 31/12/2021
Nữ trang 10K20.63022.03008:29:02 31/12/2021
20.63022.03010:20:39 31/12/2021
20.63022.03013:57:12 31/12/2021
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-01-02.html

Giá vàng tại các tổ chức