Giá vàng PNJ ngày 09/01/2022

Không tìm thấy dữ liệu giá vàng PNJ trong ngày chủ nhật, ngày 09/01/2022.

Có thể không công bố thông tin (ngày nghỉ, lễ) hoặc chúng tôi chưa cập nhật dữ liệu kịp thời.

Dữ liệu bên dưới đây là dữ liệu giá vàng PNJ ngày trước đó: thứ bảy, ngày 08/01/2022.

Giá vàng Miếng

Mua vào 60.900 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 61.600 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 52.000 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 52.700 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 08/01/2022

Ngày 09 tháng 01 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 60.900 triệu / lượng và bán ra là 61.600 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 52.000tr/lượng và bán ra 52.700tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 08/01/2022.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ52.00052.80009:11:48 08/01/2022
SJC60.90061.60009:11:48 08/01/2022
Hà NộiPNJ52.00052.80009:16:25 08/01/2022
SJC60.97061.65009:16:25 08/01/2022
Đà NẵngPNJ52.00052.80009:11:48 08/01/2022
SJC60.90061.60009:11:48 08/01/2022
Miền TâyPNJ52.00052.80009:50:36 08/01/2022
SJC61.05061.75009:50:36 08/01/2022
Tây NguyênPNJ52.00052.80009:11:48 08/01/2022
SJC60.90061.60009:11:48 08/01/2022
Đông Nam BộPNJ52.00052.80009:11:48 08/01/2022
SJC60.90061.60009:11:48 08/01/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)52.00052.70009:11:48 08/01/2022
Nữ trang 24K51.60052.40009:11:48 08/01/2022
Nữ trang 18K38.05039.45009:11:48 08/01/2022
Nữ trang 14K29.40030.80009:11:48 08/01/2022
Nữ trang 10K20.55021.95009:11:48 08/01/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-01-09.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 08/01/2022

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ52.00052.80008:23:26 08/01/2022
52.00052.80009:11:48 08/01/2022
SJC60.80061.50008:23:26 08/01/2022
60.90061.60009:11:48 08/01/2022
Hà NộiPNJ52.00052.80008:23:26 08/01/2022
52.00052.80009:11:48 08/01/2022
52.00052.80009:16:25 08/01/2022
SJC60.80061.50008:23:26 08/01/2022
60.90061.60009:11:48 08/01/2022
60.97061.65009:16:25 08/01/2022
Đà NẵngPNJ52.00052.80008:23:26 08/01/2022
52.00052.80009:11:48 08/01/2022
SJC60.80061.50008:23:26 08/01/2022
60.90061.60009:11:48 08/01/2022
Miền TâyPNJ52.00052.80008:23:26 08/01/2022
52.00052.80008:30:58 08/01/2022
52.00052.80008:38:46 08/01/2022
52.00052.80009:11:48 08/01/2022
52.00052.80009:20:47 08/01/2022
52.00052.80009:50:36 08/01/2022
SJC60.80061.50008:23:26 08/01/2022
60.90061.55008:30:58 08/01/2022
60.95061.70008:38:46 08/01/2022
60.90061.60009:11:48 08/01/2022
61.00061.68009:20:47 08/01/2022
61.05061.75009:50:36 08/01/2022
Tây NguyênPNJ52.00052.80008:23:26 08/01/2022
52.00052.80009:11:48 08/01/2022
SJC60.80061.50008:23:26 08/01/2022
60.90061.60009:11:48 08/01/2022
Đông Nam BộPNJ52.00052.80008:23:26 08/01/2022
52.00052.80009:11:48 08/01/2022
SJC60.80061.50008:23:26 08/01/2022
60.90061.60009:11:48 08/01/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)52.00052.70008:23:26 08/01/2022
52.00052.70009:11:48 08/01/2022
Nữ trang 24K51.60052.40008:23:26 08/01/2022
51.60052.40009:11:48 08/01/2022
Nữ trang 18K38.05039.45008:23:26 08/01/2022
38.05039.45009:11:48 08/01/2022
Nữ trang 14K29.40030.80008:23:26 08/01/2022
29.40030.80009:11:48 08/01/2022
Nữ trang 10K20.55021.95008:23:26 08/01/2022
20.55021.95009:11:48 08/01/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-01-09.html

Giá vàng tại các tổ chức