Giá vàng PNJ ngày 10/04/2022
Không tìm thấy dữ liệu giá vàng PNJ trong ngày chủ nhật, ngày 10/04/2022.
Có thể không công bố thông tin (ngày nghỉ, lễ) hoặc chúng tôi chưa cập nhật dữ liệu kịp thời.
Dữ liệu bên dưới đây là dữ liệu giá vàng PNJ ngày trước đó: thứ bảy, ngày 09/04/2022.
Giá vàng Miếng
Mua vào
68.600 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
69.400 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
55.000 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
56.000 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 09/04/2022
Ngày 10 tháng 04 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 68.600 triệu / lượng và bán ra là 69.400 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 55.000tr/lượng và bán ra 56.000tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 09/04/2022.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.000 | 56.100 | 08:42:53 09/04/2022 |
SJC | 68.600 | 69.400 | 08:42:53 09/04/2022 | |
Hà Nội | PNJ | 55.000 | 56.100 | 09:15:53 09/04/2022 |
SJC | 68.600 | 69.500 | 09:15:53 09/04/2022 | |
Đà Nẵng | PNJ | 55.000 | 56.100 | 08:42:53 09/04/2022 |
SJC | 68.600 | 69.400 | 08:42:53 09/04/2022 | |
Miền Tây | PNJ | 55.000 | 56.100 | 08:42:53 09/04/2022 |
SJC | 68.600 | 69.400 | 08:42:53 09/04/2022 | |
Tây Nguyên | PNJ | 55.000 | 56.100 | 08:42:53 09/04/2022 |
SJC | 68.600 | 69.400 | 08:42:53 09/04/2022 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 55.000 | 56.100 | 08:42:53 09/04/2022 |
SJC | 68.600 | 69.400 | 08:42:53 09/04/2022 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.000 | 56.000 | 08:42:53 09/04/2022 |
Nữ trang 24K | 54.400 | 55.200 | 08:42:53 09/04/2022 | |
Nữ trang 18K | 40.150 | 41.550 | 08:42:53 09/04/2022 | |
Nữ trang 14K | 31.040 | 32.440 | 08:42:53 09/04/2022 | |
Nữ trang 10K | 21.710 | 23.110 | 08:42:53 09/04/2022 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-04-10.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 09/04/2022
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.000 | 56.100 | 08:13:01 09/04/2022 |
55.000 | 56.100 | 08:42:53 09/04/2022 | ||
SJC | 68.500 | 69.200 | 08:13:01 09/04/2022 | |
68.600 | 69.400 | 08:42:53 09/04/2022 | ||
Hà Nội | PNJ | 55.000 | 56.100 | 08:13:01 09/04/2022 |
55.000 | 56.100 | 08:42:53 09/04/2022 | ||
55.000 | 56.100 | 09:15:53 09/04/2022 | ||
SJC | 68.500 | 69.200 | 08:13:01 09/04/2022 | |
68.600 | 69.400 | 08:42:53 09/04/2022 | ||
68.600 | 69.500 | 09:15:53 09/04/2022 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 55.000 | 56.100 | 08:13:01 09/04/2022 |
55.000 | 56.100 | 08:42:53 09/04/2022 | ||
SJC | 68.500 | 69.200 | 08:13:01 09/04/2022 | |
68.600 | 69.400 | 08:42:53 09/04/2022 | ||
Miền Tây | PNJ | 55.000 | 56.100 | 08:13:01 09/04/2022 |
55.000 | 56.100 | 08:42:53 09/04/2022 | ||
SJC | 68.500 | 69.200 | 08:13:01 09/04/2022 | |
68.600 | 69.400 | 08:42:53 09/04/2022 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 55.000 | 56.100 | 08:13:01 09/04/2022 |
55.000 | 56.100 | 08:42:53 09/04/2022 | ||
SJC | 68.500 | 69.200 | 08:13:01 09/04/2022 | |
68.600 | 69.400 | 08:42:53 09/04/2022 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 55.000 | 56.100 | 08:13:01 09/04/2022 |
55.000 | 56.100 | 08:42:53 09/04/2022 | ||
SJC | 68.500 | 69.200 | 08:13:01 09/04/2022 | |
68.600 | 69.400 | 08:42:53 09/04/2022 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.000 | 56.000 | 08:13:01 09/04/2022 |
55.000 | 56.000 | 08:42:53 09/04/2022 | ||
Nữ trang 24K | 54.400 | 55.200 | 08:13:01 09/04/2022 | |
54.400 | 55.200 | 08:42:53 09/04/2022 | ||
Nữ trang 18K | 40.150 | 41.550 | 08:13:01 09/04/2022 | |
40.150 | 41.550 | 08:42:53 09/04/2022 | ||
Nữ trang 14K | 31.040 | 32.440 | 08:13:01 09/04/2022 | |
31.040 | 32.440 | 08:42:53 09/04/2022 | ||
Nữ trang 10K | 21.710 | 23.110 | 08:13:01 09/04/2022 | |
21.710 | 23.110 | 08:42:53 09/04/2022 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-04-10.html |