Giá vàng PNJ ngày 12/03/2023

Không tìm thấy dữ liệu giá vàng PNJ trong ngày chủ nhật, ngày 12/03/2023.

Có thể không công bố thông tin (ngày nghỉ, lễ) hoặc chúng tôi chưa cập nhật dữ liệu kịp thời.

Dữ liệu bên dưới đây là dữ liệu giá vàng PNJ ngày trước đó: thứ bảy, ngày 11/03/2023.

Giá vàng Miếng

Mua vào 66.000 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 66.800 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 53.900 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 54.800 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 11/03/2023

Ngày 12 tháng 03 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.000 triệu / lượng và bán ra là 66.800 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 53.900tr/lượng và bán ra 54.800tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 11/03/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ53.90054.90009:36:56 11/03/2023
SJC66.00066.80009:36:56 11/03/2023
Hà NộiPNJ53.90054.90009:36:56 11/03/2023
SJC66.00066.80009:36:56 11/03/2023
Đà NẵngPNJ53.90054.90009:36:56 11/03/2023
SJC66.00066.80009:36:56 11/03/2023
Miền TâyPNJ53.90054.90011:08:13 11/03/2023
SJC66.20066.80011:08:13 11/03/2023
Tây NguyênPNJ53.90054.90009:36:56 11/03/2023
SJC66.00066.80009:36:56 11/03/2023
Đông Nam BộPNJ53.90054.90009:36:56 11/03/2023
SJC66.00066.80009:36:56 11/03/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)53.90054.80009:36:56 11/03/2023
Nữ trang 24K53.40054.20009:36:56 11/03/2023
Nữ trang 18K39.40040.80009:36:56 11/03/2023
Nữ trang 14K30.46031.86009:36:56 11/03/2023
Nữ trang 10K21.30022.70009:36:56 11/03/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-03-12.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 11/03/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ53.90054.90007:49:25 11/03/2023
53.90054.90007:50:40 11/03/2023
53.90054.90009:36:56 11/03/2023
SJC66.15067.10007:49:25 11/03/2023
66.15067.10007:50:40 11/03/2023
66.00066.80009:36:56 11/03/2023
Hà NộiPNJ53.90054.90007:49:25 11/03/2023
53.90054.90007:50:40 11/03/2023
53.90054.90009:36:56 11/03/2023
SJC66.15067.10007:49:25 11/03/2023
66.15067.10007:50:40 11/03/2023
66.00066.80009:36:56 11/03/2023
Đà NẵngPNJ53.90054.90007:49:25 11/03/2023
53.90054.90007:50:40 11/03/2023
53.90054.90009:36:56 11/03/2023
SJC66.15067.10007:49:25 11/03/2023
66.15067.10007:50:40 11/03/2023
66.00066.80009:36:56 11/03/2023
Miền TâyPNJ53.90054.90007:49:25 11/03/2023
53.90054.90007:50:40 11/03/2023
53.90054.90008:39:22 11/03/2023
53.90054.90009:36:56 11/03/2023
53.90054.90010:41:32 11/03/2023
53.90054.90011:08:13 11/03/2023
SJC66.15067.10007:49:25 11/03/2023
66.15067.10007:50:40 11/03/2023
66.10066.80008:39:22 11/03/2023
66.00066.80009:36:56 11/03/2023
66.10066.80010:41:32 11/03/2023
66.20066.80011:08:13 11/03/2023
Tây NguyênPNJ53.90054.90007:49:25 11/03/2023
53.90054.90007:50:40 11/03/2023
53.90054.90009:36:56 11/03/2023
SJC66.15067.10007:49:25 11/03/2023
66.15067.10007:50:40 11/03/2023
66.00066.80009:36:56 11/03/2023
Đông Nam BộPNJ53.90054.90007:49:25 11/03/2023
53.90054.90007:50:40 11/03/2023
53.90054.90009:36:56 11/03/2023
SJC66.15067.10007:49:25 11/03/2023
66.15067.10007:50:40 11/03/2023
66.00066.80009:36:56 11/03/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)53.90054.80007:49:25 11/03/2023
53.90054.80007:50:40 11/03/2023
53.90054.80009:36:56 11/03/2023
Nữ trang 24K53.40054.20007:49:25 11/03/2023
53.40054.20007:50:40 11/03/2023
53.40054.20009:36:56 11/03/2023
Nữ trang 18K39.40040.80007:49:25 11/03/2023
39.40040.80007:50:40 11/03/2023
39.40040.80009:36:56 11/03/2023
Nữ trang 14K30.46031.86007:49:25 11/03/2023
30.46031.86007:50:40 11/03/2023
30.46031.86009:36:56 11/03/2023
Nữ trang 10K21.30022.70007:49:25 11/03/2023
21.30022.70007:50:40 11/03/2023
21.30022.70009:36:56 11/03/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-03-12.html

Giá vàng tại các tổ chức