Giá vàng PNJ ngày 19/03/2023

Không tìm thấy dữ liệu giá vàng PNJ trong ngày chủ nhật, ngày 19/03/2023.

Có thể không công bố thông tin (ngày nghỉ, lễ) hoặc chúng tôi chưa cập nhật dữ liệu kịp thời.

Dữ liệu bên dưới đây là dữ liệu giá vàng PNJ ngày trước đó: thứ bảy, ngày 18/03/2023.

Giá vàng Miếng

Mua vào 66.600 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 67.700 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 55.100 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 56.200 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 18/03/2023

Ngày 19 tháng 03 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.600 triệu / lượng và bán ra là 67.700 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 55.100tr/lượng và bán ra 56.200tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 18/03/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ55.10056.30009:07:45 18/03/2023
SJC66.60067.70009:07:45 18/03/2023
Hà NộiPNJ55.10056.30009:07:45 18/03/2023
SJC66.60067.70009:07:45 18/03/2023
Đà NẵngPNJ55.10056.30009:07:45 18/03/2023
SJC66.60067.70009:07:45 18/03/2023
Miền TâyPNJ55.10056.30010:19:28 18/03/2023
SJC66.70067.50010:19:28 18/03/2023
Tây NguyênPNJ55.10056.30009:07:45 18/03/2023
SJC66.60067.70009:07:45 18/03/2023
Đông Nam BộPNJ55.10056.30009:07:45 18/03/2023
SJC66.60067.70009:07:45 18/03/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)55.10056.20009:07:45 18/03/2023
Nữ trang 24K54.90055.70009:07:45 18/03/2023
Nữ trang 18K40.53041.93009:07:45 18/03/2023
Nữ trang 14K31.34032.74009:07:45 18/03/2023
Nữ trang 10K21.92023.32009:07:45 18/03/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-03-19.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 18/03/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ55.40056.40007:46:22 18/03/2023
55.10056.30009:07:45 18/03/2023
SJC66.50067.50007:46:22 18/03/2023
66.60067.70009:07:45 18/03/2023
Hà NộiPNJ55.40056.40007:46:22 18/03/2023
55.10056.30009:07:45 18/03/2023
SJC66.50067.50007:46:22 18/03/2023
66.60067.70009:07:45 18/03/2023
Đà NẵngPNJ55.40056.40007:46:22 18/03/2023
55.10056.30009:07:45 18/03/2023
SJC66.50067.50007:46:22 18/03/2023
66.60067.70009:07:45 18/03/2023
Miền TâyPNJ55.40056.40007:46:22 18/03/2023
55.40056.40008:35:41 18/03/2023
55.10056.30009:07:45 18/03/2023
55.10056.30009:22:38 18/03/2023
55.10056.30010:19:28 18/03/2023
SJC66.50067.50007:46:22 18/03/2023
66.95067.75008:35:41 18/03/2023
66.60067.70009:07:45 18/03/2023
66.80067.60009:22:38 18/03/2023
66.70067.50010:19:28 18/03/2023
Tây NguyênPNJ55.40056.40007:46:22 18/03/2023
55.10056.30009:07:45 18/03/2023
SJC66.50067.50007:46:22 18/03/2023
66.60067.70009:07:45 18/03/2023
Đông Nam BộPNJ55.40056.40007:46:22 18/03/2023
55.10056.30009:07:45 18/03/2023
SJC66.50067.50007:46:22 18/03/2023
66.60067.70009:07:45 18/03/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)55.40056.30007:46:22 18/03/2023
55.10056.20009:07:45 18/03/2023
Nữ trang 24K55.00055.80007:46:22 18/03/2023
54.90055.70009:07:45 18/03/2023
Nữ trang 18K40.60042.00007:46:22 18/03/2023
40.53041.93009:07:45 18/03/2023
Nữ trang 14K31.39032.79007:46:22 18/03/2023
31.34032.74009:07:45 18/03/2023
Nữ trang 10K21.96023.36007:46:22 18/03/2023
21.92023.32009:07:45 18/03/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-03-19.html

Giá vàng tại các tổ chức