Giá vàng PNJ ngày 15/10/2023

Không tìm thấy dữ liệu giá vàng PNJ trong ngày chủ nhật, ngày 15/10/2023.

Có thể không công bố thông tin (ngày nghỉ, lễ) hoặc chúng tôi chưa cập nhật dữ liệu kịp thời.

Dữ liệu bên dưới đây là dữ liệu giá vàng PNJ ngày trước đó: thứ bảy, ngày 14/10/2023.

Giá vàng Miếng

Mua vào 69.800 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 71.000 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 57.200 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 58.100 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 14/10/2023

Ngày 15 tháng 10 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 69.800 triệu / lượng và bán ra là 71.000 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 57.200tr/lượng và bán ra 58.100tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 14/10/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ57.20058.20009:33:20 14/10/2023
SJC69.80071.00009:33:20 14/10/2023
Hà NộiPNJ57.20058.20009:33:20 14/10/2023
SJC69.80071.00009:33:20 14/10/2023
Đà NẵngPNJ57.20058.20009:33:20 14/10/2023
SJC69.80071.00009:33:20 14/10/2023
Miền TâyPNJ57.20058.20016:33:12 14/10/2023
SJC69.70070.70016:33:12 14/10/2023
Tây NguyênPNJ57.20058.20009:33:20 14/10/2023
SJC69.80071.00009:33:20 14/10/2023
Đông Nam BộPNJ57.20058.20009:33:20 14/10/2023
SJC69.80071.00009:33:20 14/10/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)57.20058.10009:33:20 14/10/2023
Nữ trang 24K57.00057.80009:33:20 14/10/2023
Nữ trang 18K42.10043.50009:33:20 14/10/2023
Nữ trang 14K32.56033.96009:33:20 14/10/2023
Nữ trang 10K22.80024.20009:33:20 14/10/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-10-15.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 14/10/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ57.20058.20008:09:02 14/10/2023
57.20058.20009:33:20 14/10/2023
SJC69.80070.55008:09:02 14/10/2023
69.80071.00009:33:20 14/10/2023
Hà NộiPNJ57.20058.20008:09:02 14/10/2023
57.20058.20009:13:06 14/10/2023
57.20058.20009:33:20 14/10/2023
SJC69.80070.55008:09:02 14/10/2023
69.80071.00009:13:06 14/10/2023
69.80071.00009:33:20 14/10/2023
Đà NẵngPNJ57.20058.20008:09:02 14/10/2023
57.20058.20009:33:20 14/10/2023
SJC69.80070.55008:09:02 14/10/2023
69.80071.00009:33:20 14/10/2023
Miền TâyPNJ57.20058.20008:09:02 14/10/2023
57.20058.20008:41:18 14/10/2023
57.20058.20009:33:20 14/10/2023
57.20058.20009:44:23 14/10/2023
57.20058.20011:06:53 14/10/2023
57.20058.20016:33:12 14/10/2023
SJC69.80070.55008:09:02 14/10/2023
70.50071.60008:41:18 14/10/2023
69.80071.00009:33:20 14/10/2023
70.00071.00009:44:23 14/10/2023
70.00071.00011:06:53 14/10/2023
69.70070.70016:33:12 14/10/2023
Tây NguyênPNJ57.20058.20008:09:02 14/10/2023
57.20058.20009:33:20 14/10/2023
SJC69.80070.55008:09:02 14/10/2023
69.80071.00009:33:20 14/10/2023
Đông Nam BộPNJ57.20058.20008:09:02 14/10/2023
57.20058.20009:33:20 14/10/2023
SJC69.80070.55008:09:02 14/10/2023
69.80071.00009:33:20 14/10/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)57.20058.10008:09:02 14/10/2023
57.20058.10009:33:20 14/10/2023
Nữ trang 24K57.00057.80008:09:02 14/10/2023
57.00057.80009:33:20 14/10/2023
Nữ trang 18K42.10043.50008:09:02 14/10/2023
42.10043.50009:33:20 14/10/2023
Nữ trang 14K32.56033.96008:09:02 14/10/2023
32.56033.96009:33:20 14/10/2023
Nữ trang 10K22.80024.20008:09:02 14/10/2023
22.80024.20009:33:20 14/10/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-10-15.html

Giá vàng tại các tổ chức