Giá vàng PNJ ngày 26/11/2023

Không tìm thấy dữ liệu giá vàng PNJ trong ngày chủ nhật, ngày 26/11/2023.

Có thể không công bố thông tin (ngày nghỉ, lễ) hoặc chúng tôi chưa cập nhật dữ liệu kịp thời.

Dữ liệu bên dưới đây là dữ liệu giá vàng PNJ ngày trước đó: thứ bảy, ngày 25/11/2023.

Giá vàng Miếng

Mua vào 71.200 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 72.100 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 60.200 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 61.350 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 25/11/2023

Ngày 26 tháng 11 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 71.200 triệu / lượng và bán ra là 72.100 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 60.200tr/lượng và bán ra 61.350tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 25/11/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ60.20061.40010:05:29 25/11/2023
SJC71.20072.10010:05:29 25/11/2023
Hà NộiPNJ60.20061.40010:05:29 25/11/2023
SJC71.20072.10010:05:29 25/11/2023
Đà NẵngPNJ60.20061.40010:05:29 25/11/2023
SJC71.20072.10010:05:29 25/11/2023
Miền TâyPNJ60.20061.40011:12:01 25/11/2023
SJC71.55072.25011:12:01 25/11/2023
Tây NguyênPNJ60.20061.40010:05:29 25/11/2023
SJC71.20072.10010:05:29 25/11/2023
Đông Nam BộPNJ60.20061.40010:05:29 25/11/2023
SJC71.20072.10010:05:29 25/11/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)60.20061.35010:05:29 25/11/2023
Nữ trang 24K60.10060.90010:05:29 25/11/2023
Nữ trang 18K44.43045.83010:05:29 25/11/2023
Nữ trang 14K34.38035.78010:05:29 25/11/2023
Nữ trang 10K24.08025.48010:05:29 25/11/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-11-26.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 25/11/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ60.20061.40007:51:31 25/11/2023
60.20061.40010:05:29 25/11/2023
SJC71.20072.00007:51:31 25/11/2023
71.20072.10010:05:29 25/11/2023
Hà NộiPNJ60.20061.40007:51:31 25/11/2023
60.20061.40010:05:29 25/11/2023
SJC71.20072.00007:51:31 25/11/2023
71.20072.10010:05:29 25/11/2023
Đà NẵngPNJ60.20061.40007:51:31 25/11/2023
60.20061.40010:05:29 25/11/2023
SJC71.20072.00007:51:31 25/11/2023
71.20072.10010:05:29 25/11/2023
Miền TâyPNJ60.20061.40007:51:31 25/11/2023
60.20061.40008:40:31 25/11/2023
60.20061.40010:05:29 25/11/2023
60.20061.40011:05:28 25/11/2023
60.20061.40011:08:33 25/11/2023
60.20061.40011:12:01 25/11/2023
SJC71.20072.00007:51:31 25/11/2023
71.40072.10008:40:31 25/11/2023
71.20072.10010:05:29 25/11/2023
71.40072.10011:05:28 25/11/2023
71.50072.20011:08:33 25/11/2023
71.55072.25011:12:01 25/11/2023
Tây NguyênPNJ60.20061.40007:51:31 25/11/2023
60.20061.40010:05:29 25/11/2023
SJC71.20072.00007:51:31 25/11/2023
71.20072.10010:05:29 25/11/2023
Đông Nam BộPNJ60.20061.40007:51:31 25/11/2023
60.20061.40010:05:29 25/11/2023
SJC71.20072.00007:51:31 25/11/2023
71.20072.10010:05:29 25/11/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)60.20061.35007:51:31 25/11/2023
60.20061.35010:05:29 25/11/2023
Nữ trang 24K60.10060.90007:51:31 25/11/2023
60.10060.90010:05:29 25/11/2023
Nữ trang 18K44.43045.83007:51:31 25/11/2023
44.43045.83010:05:29 25/11/2023
Nữ trang 14K34.38035.78007:51:31 25/11/2023
34.38035.78010:05:29 25/11/2023
Nữ trang 10K24.08025.48007:51:31 25/11/2023
24.08025.48010:05:29 25/11/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-11-26.html

Giá vàng tại các tổ chức