Giá vàng PNJ ngày 07/04/2024

Không tìm thấy dữ liệu giá vàng PNJ trong ngày chủ nhật, ngày 07/04/2024.

Có thể không công bố thông tin (ngày nghỉ, lễ) hoặc chúng tôi chưa cập nhật dữ liệu kịp thời.

Dữ liệu bên dưới đây là dữ liệu giá vàng PNJ ngày trước đó: thứ bảy, ngày 06/04/2024.

Giá vàng Miếng

Mua vào 79.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 81.900 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 71.800 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 73.100 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 06/04/2024

Ngày 07 tháng 04 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 79.500 triệu / lượng và bán ra là 81.900 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 71.800tr/lượng và bán ra 73.100tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 06/04/2024.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ71.80073.15011:12:08 06/04/2024
SJC79.50081.90011:12:08 06/04/2024
Hà NộiPNJ71.80073.15011:12:08 06/04/2024
SJC79.50081.90011:12:08 06/04/2024
Đà NẵngPNJ71.80073.15011:12:08 06/04/2024
SJC79.50081.90011:12:08 06/04/2024
Miền TâyPNJ71.80073.15011:26:04 06/04/2024
SJC79.50081.90011:26:04 06/04/2024
Tây NguyênPNJ71.80073.15011:12:08 06/04/2024
SJC79.50081.90011:12:08 06/04/2024
Đông Nam BộPNJ71.80073.15011:12:08 06/04/2024
SJC79.50081.90011:12:08 06/04/2024
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)71.80073.10011:12:08 06/04/2024
Nữ trang 24K71.70072.50011:12:08 06/04/2024
Nữ trang 18K53.13054.53011:12:08 06/04/2024
Nữ trang 14K41.16042.56011:12:08 06/04/2024
Nữ trang 10K28.91030.31011:12:08 06/04/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-04-07.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 06/04/2024

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ71.60072.90008:07:27 06/04/2024
71.70073.00009:41:40 06/04/2024
71.80073.15011:12:08 06/04/2024
SJC79.50081.70008:07:27 06/04/2024
79.50082.00009:41:40 06/04/2024
79.50081.90011:12:08 06/04/2024
Hà NộiPNJ71.60072.90008:07:27 06/04/2024
71.70073.00009:41:40 06/04/2024
71.80073.15011:12:08 06/04/2024
SJC79.50081.70008:07:27 06/04/2024
79.50082.00009:41:40 06/04/2024
79.50081.90011:12:08 06/04/2024
Đà NẵngPNJ71.60072.90008:07:27 06/04/2024
71.70073.00009:41:40 06/04/2024
71.80073.15011:12:08 06/04/2024
SJC79.50081.70008:07:27 06/04/2024
79.50082.00009:41:40 06/04/2024
79.50081.90011:12:08 06/04/2024
Miền TâyPNJ71.60072.90008:07:27 06/04/2024
71.60072.90008:38:06 06/04/2024
71.70073.00009:41:40 06/04/2024
71.70073.00009:47:15 06/04/2024
71.70073.00010:55:49 06/04/2024
71.80073.15011:12:08 06/04/2024
71.80073.15011:26:04 06/04/2024
SJC79.50081.70008:07:27 06/04/2024
79.80082.20008:38:06 06/04/2024
79.50082.00009:41:40 06/04/2024
79.60082.00010:55:49 06/04/2024
79.70082.10009:47:15 06/04/2024
79.50081.90011:12:08 06/04/2024
79.50081.90011:26:04 06/04/2024
Tây NguyênPNJ71.60072.90008:07:27 06/04/2024
71.70073.00009:41:40 06/04/2024
71.80073.15011:12:08 06/04/2024
SJC79.50081.70008:07:27 06/04/2024
79.50082.00009:41:40 06/04/2024
79.50081.90011:12:08 06/04/2024
Đông Nam BộPNJ71.60072.90008:07:27 06/04/2024
71.70073.00009:41:40 06/04/2024
71.80073.15011:12:08 06/04/2024
SJC79.50081.70008:07:27 06/04/2024
79.50082.00009:41:40 06/04/2024
79.50081.90011:12:08 06/04/2024
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)71.60072.80008:07:27 06/04/2024
71.70072.90009:41:40 06/04/2024
71.80073.10011:12:08 06/04/2024
Nữ trang 24K71.50072.30008:07:27 06/04/2024
71.60072.40009:41:40 06/04/2024
71.70072.50011:12:08 06/04/2024
Nữ trang 18K52.98054.38008:07:27 06/04/2024
53.05054.45009:41:40 06/04/2024
53.13054.53011:12:08 06/04/2024
Nữ trang 14K41.05042.45008:07:27 06/04/2024
41.10042.50009:41:40 06/04/2024
41.16042.56011:12:08 06/04/2024
Nữ trang 10K28.83030.23008:07:27 06/04/2024
28.87030.27009:41:40 06/04/2024
28.91030.31011:12:08 06/04/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-04-07.html

Giá vàng tại các tổ chức