Giá vàng PNJ ngày 15/09/2024
Không tìm thấy dữ liệu giá vàng PNJ trong ngày chủ nhật, ngày 15/09/2024.
Có thể không công bố thông tin (ngày nghỉ, lễ) hoặc chúng tôi chưa cập nhật dữ liệu kịp thời.
Dữ liệu bên dưới đây là dữ liệu giá vàng PNJ ngày trước đó: thứ bảy, ngày 14/09/2024.
Giá vàng Miếng
Mua vào
78.500 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
80.500 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 14/09/2024
Ngày 15 tháng 09 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 78.500 triệu / lượng và bán ra là 80.500 triệu / lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 14/09/2024.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 77.950 | 79.100 | 08:21:10 14/09/2024 |
SJC | 78.500 | 80.500 | 08:21:10 14/09/2024 | |
Hà Nội | PNJ | 77.950 | 79.100 | 08:21:10 14/09/2024 |
SJC | 78.500 | 80.500 | 08:21:10 14/09/2024 | |
Đà Nẵng | PNJ | 77.950 | 79.100 | 08:21:10 14/09/2024 |
SJC | 78.500 | 80.500 | 08:21:10 14/09/2024 | |
Miền Tây | PNJ | 77.950 | 79.100 | 08:21:10 14/09/2024 |
SJC | 78.500 | 80.500 | 08:21:10 14/09/2024 | |
Tây Nguyên | PNJ | 77.950 | 79.100 | 08:21:10 14/09/2024 |
SJC | 78.500 | 80.500 | 08:21:10 14/09/2024 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 77.950 | 79.100 | 08:21:10 14/09/2024 |
SJC | 78.500 | 80.500 | 08:21:10 14/09/2024 | |
Giá vàng nữ trang | 77.950 | 79.100 | 08:21:10 14/09/2024 | |
77.900 | 78.700 | 08:21:10 14/09/2024 | ||
77.820 | 78.620 | 08:21:10 14/09/2024 | ||
77.010 | 78.010 | 08:21:10 14/09/2024 | ||
71.690 | 72.190 | 08:21:10 14/09/2024 | ||
57.780 | 59.180 | 08:21:10 14/09/2024 | ||
52.270 | 53.670 | 08:21:10 14/09/2024 | ||
49.910 | 51.310 | 08:21:10 14/09/2024 | ||
46.760 | 48.160 | 08:21:10 14/09/2024 | ||
44.790 | 46.190 | 08:21:10 14/09/2024 | ||
31.490 | 32.890 | 08:21:10 14/09/2024 | ||
28.260 | 29.660 | 08:21:10 14/09/2024 | ||
24.720 | 26.120 | 08:21:10 14/09/2024 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-09-15.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 14/09/2024
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 77.950 | 79.100 | 08:21:10 14/09/2024 |
SJC | 78.500 | 80.500 | 08:21:10 14/09/2024 | |
Hà Nội | PNJ | 77.950 | 79.100 | 08:21:10 14/09/2024 |
SJC | 78.500 | 80.500 | 08:21:10 14/09/2024 | |
Đà Nẵng | PNJ | 77.950 | 79.100 | 08:21:10 14/09/2024 |
SJC | 78.500 | 80.500 | 08:21:10 14/09/2024 | |
Miền Tây | PNJ | 77.950 | 79.100 | 08:21:10 14/09/2024 |
SJC | 78.500 | 80.500 | 08:21:10 14/09/2024 | |
Tây Nguyên | PNJ | 77.950 | 79.100 | 08:21:10 14/09/2024 |
SJC | 78.500 | 80.500 | 08:21:10 14/09/2024 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 77.950 | 79.100 | 08:21:10 14/09/2024 |
SJC | 78.500 | 80.500 | 08:21:10 14/09/2024 | |
Giá vàng nữ trang | 77.950 | 79.100 | 08:21:10 14/09/2024 | |
77.900 | 78.700 | 08:21:10 14/09/2024 | ||
77.820 | 78.620 | 08:21:10 14/09/2024 | ||
77.010 | 78.010 | 08:21:10 14/09/2024 | ||
71.690 | 72.190 | 08:21:10 14/09/2024 | ||
57.780 | 59.180 | 08:21:10 14/09/2024 | ||
52.270 | 53.670 | 08:21:10 14/09/2024 | ||
49.910 | 51.310 | 08:21:10 14/09/2024 | ||
46.760 | 48.160 | 08:21:10 14/09/2024 | ||
44.790 | 46.190 | 08:21:10 14/09/2024 | ||
31.490 | 32.890 | 08:21:10 14/09/2024 | ||
28.260 | 29.660 | 08:21:10 14/09/2024 | ||
24.720 | 26.120 | 08:21:10 14/09/2024 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-09-15.html |