Giá vàng PNJ ngày 01/01/2025

Không tìm thấy dữ liệu giá vàng PNJ trong ngày thứ tư, ngày 01/01/2025.

Có thể không công bố thông tin (ngày nghỉ, lễ) hoặc chúng tôi chưa cập nhật dữ liệu kịp thời.

Dữ liệu bên dưới đây là dữ liệu giá vàng PNJ ngày trước đó: thứ ba, ngày 31/12/2024.

Giá vàng Miếng

Mua vào 82.200 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 84.200 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 31/12/2024

Ngày 01 tháng 01 năm 2025, giá vàng PNJ có giá mua vào là 82.200 triệu / lượng và bán ra là 84.200 triệu / lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 31/12/2024.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ83.40084.20009:10:50 31/12/2024
SJC82.20084.20009:10:50 31/12/2024
Hà NộiPNJ83.40084.20009:10:50 31/12/2024
SJC82.20084.20009:10:50 31/12/2024
Đà NẵngPNJ83.40084.20009:10:50 31/12/2024
SJC82.20084.20009:10:50 31/12/2024
Miền TâyPNJ83.40084.20009:10:50 31/12/2024
SJC82.20084.20009:10:50 31/12/2024
Tây NguyênPNJ83.40084.20009:10:50 31/12/2024
SJC82.20084.20009:10:50 31/12/2024
Đông Nam BộPNJ83.40084.20009:10:50 31/12/2024
SJC82.20084.20009:10:50 31/12/2024
Giá vàng nữ trang83.40084.20009:10:50 31/12/2024
83.40084.20009:10:50 31/12/2024
83.32084.12009:10:50 31/12/2024
82.46083.46009:10:50 31/12/2024
76.23077.23009:10:50 31/12/2024
61.90063.30009:10:50 31/12/2024
56.01057.41009:10:50 31/12/2024
53.48054.88009:10:50 31/12/2024
50.11051.51009:10:50 31/12/2024
48.01049.41009:10:50 31/12/2024
33.78035.18009:10:50 31/12/2024
30.33031.73009:10:50 31/12/2024
26.54027.94009:10:50 31/12/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2025-01-01.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 31/12/2024

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ83.60084.50008:02:45 31/12/2024
83.40084.20009:10:50 31/12/2024
SJC82.50084.50008:02:45 31/12/2024
82.20084.20009:10:50 31/12/2024
Hà NộiPNJ83.60084.50008:02:45 31/12/2024
83.40084.20009:10:50 31/12/2024
SJC82.50084.50008:02:45 31/12/2024
82.20084.20009:10:50 31/12/2024
Đà NẵngPNJ83.60084.50008:02:45 31/12/2024
83.40084.20009:10:50 31/12/2024
SJC82.50084.50008:02:45 31/12/2024
82.20084.20009:10:50 31/12/2024
Miền TâyPNJ83.60084.50008:02:45 31/12/2024
83.40084.20009:10:50 31/12/2024
SJC82.50084.50008:02:45 31/12/2024
82.20084.20009:10:50 31/12/2024
Tây NguyênPNJ83.60084.50008:02:45 31/12/2024
83.40084.20009:10:50 31/12/2024
SJC82.50084.50008:02:45 31/12/2024
82.20084.20009:10:50 31/12/2024
Đông Nam BộPNJ83.60084.50008:02:45 31/12/2024
83.40084.20009:10:50 31/12/2024
SJC82.50084.50008:02:45 31/12/2024
82.20084.20009:10:50 31/12/2024
Giá vàng nữ trang83.60084.50008:02:45 31/12/2024
83.40084.20009:10:50 31/12/2024
83.60084.40008:02:45 31/12/2024
83.40084.20009:10:50 31/12/2024
83.52084.32008:02:45 31/12/2024
83.32084.12009:10:50 31/12/2024
82.66083.66008:02:45 31/12/2024
82.46083.46009:10:50 31/12/2024
76.41077.41008:02:45 31/12/2024
76.23077.23009:10:50 31/12/2024
62.05063.45008:02:45 31/12/2024
61.90063.30009:10:50 31/12/2024
56.14057.54008:02:45 31/12/2024
56.01057.41009:10:50 31/12/2024
53.61055.01008:02:45 31/12/2024
53.48054.88009:10:50 31/12/2024
50.23051.63008:02:45 31/12/2024
50.11051.51009:10:50 31/12/2024
48.12049.52008:02:45 31/12/2024
48.01049.41009:10:50 31/12/2024
33.86035.26008:02:45 31/12/2024
33.78035.18009:10:50 31/12/2024
30.40031.80008:02:45 31/12/2024
30.33031.73009:10:50 31/12/2024
26.600-08:02:45 31/12/2024
26.54027.94009:10:50 31/12/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2025-01-01.html

Giá vàng tại các tổ chức