Giá vàng PNJ ngày 12/01/2025
Không tìm thấy dữ liệu giá vàng PNJ trong ngày chủ nhật, ngày 12/01/2025.
Có thể không công bố thông tin (ngày nghỉ, lễ) hoặc chúng tôi chưa cập nhật dữ liệu kịp thời.
Dữ liệu bên dưới đây là dữ liệu giá vàng PNJ ngày trước đó: thứ bảy, ngày 11/01/2025.
Giá vàng Miếng
Mua vào
84.800 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
86.800 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 11/01/2025
Ngày 12 tháng 01 năm 2025, giá vàng PNJ có giá mua vào là 84.800 triệu / lượng và bán ra là 86.800 triệu / lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 11/01/2025.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 85.400 | 86.800 | 08:24:04 11/01/2025 |
SJC | 84.800 | 86.800 | 08:24:04 11/01/2025 | |
Hà Nội | PNJ | 85.400 | 86.800 | 08:24:04 11/01/2025 |
SJC | 84.800 | 86.800 | 08:24:04 11/01/2025 | |
Đà Nẵng | PNJ | 85.400 | 86.800 | 08:24:04 11/01/2025 |
SJC | 84.800 | 86.800 | 08:24:04 11/01/2025 | |
Miền Tây | PNJ | 85.400 | 86.800 | 08:24:04 11/01/2025 |
SJC | 84.800 | 86.800 | 08:24:04 11/01/2025 | |
Tây Nguyên | PNJ | 85.400 | 86.800 | 08:24:04 11/01/2025 |
SJC | 84.800 | 86.800 | 08:24:04 11/01/2025 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 85.400 | 86.800 | 08:24:04 11/01/2025 |
SJC | 84.800 | 86.800 | 08:24:04 11/01/2025 | |
Giá vàng nữ trang | 85.400 | 86.800 | 08:24:04 11/01/2025 | |
85.400 | 86.200 | 08:24:04 11/01/2025 | ||
85.310 | 86.110 | 08:24:04 11/01/2025 | ||
84.440 | 85.440 | 08:24:04 11/01/2025 | ||
78.060 | 79.060 | 08:24:04 11/01/2025 | ||
63.400 | 64.800 | 08:24:04 11/01/2025 | ||
57.370 | 58.770 | 08:24:04 11/01/2025 | ||
54.780 | 56.180 | 08:24:04 11/01/2025 | ||
51.330 | 52.730 | 08:24:04 11/01/2025 | ||
49.180 | 50.580 | 08:24:04 11/01/2025 | ||
34.610 | 36.010 | 08:24:04 11/01/2025 | ||
31.080 | 32.480 | 08:24:04 11/01/2025 | ||
27.200 | 28.600 | 08:24:04 11/01/2025 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2025-01-12.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 11/01/2025
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 85.400 | 86.800 | 08:24:04 11/01/2025 |
SJC | 84.800 | 86.800 | 08:24:04 11/01/2025 | |
Hà Nội | PNJ | 85.400 | 86.800 | 08:24:04 11/01/2025 |
SJC | 84.800 | 86.800 | 08:24:04 11/01/2025 | |
Đà Nẵng | PNJ | 85.400 | 86.800 | 08:24:04 11/01/2025 |
SJC | 84.800 | 86.800 | 08:24:04 11/01/2025 | |
Miền Tây | PNJ | 85.400 | 86.800 | 08:24:04 11/01/2025 |
SJC | 84.800 | 86.800 | 08:24:04 11/01/2025 | |
Tây Nguyên | PNJ | 85.400 | 86.800 | 08:24:04 11/01/2025 |
SJC | 84.800 | 86.800 | 08:24:04 11/01/2025 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 85.400 | 86.800 | 08:24:04 11/01/2025 |
SJC | 84.800 | 86.800 | 08:24:04 11/01/2025 | |
Giá vàng nữ trang | 85.400 | 86.800 | 08:24:04 11/01/2025 | |
85.400 | 86.200 | 08:24:04 11/01/2025 | ||
85.310 | 86.110 | 08:24:04 11/01/2025 | ||
84.440 | 85.440 | 08:24:04 11/01/2025 | ||
78.060 | 79.060 | 08:24:04 11/01/2025 | ||
63.400 | 64.800 | 08:24:04 11/01/2025 | ||
57.370 | 58.770 | 08:24:04 11/01/2025 | ||
54.780 | 56.180 | 08:24:04 11/01/2025 | ||
51.330 | 52.730 | 08:24:04 11/01/2025 | ||
49.180 | 50.580 | 08:24:04 11/01/2025 | ||
34.610 | 36.010 | 08:24:04 11/01/2025 | ||
31.080 | 32.480 | 08:24:04 11/01/2025 | ||
27.200 | 28.600 | 08:24:04 11/01/2025 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2025-01-12.html |