Giá vàng PNJ ngày 06/04/2025

Không tìm thấy dữ liệu giá vàng PNJ trong ngày chủ nhật, ngày 06/04/2025.

Có thể không công bố thông tin (ngày nghỉ, lễ) hoặc chúng tôi chưa cập nhật dữ liệu kịp thời.

Dữ liệu bên dưới đây là dữ liệu giá vàng PNJ ngày trước đó: thứ bảy, ngày 05/04/2025.

Giá vàng Miếng

Mua vào 97.100 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 100.100 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 05/04/2025

Ngày 06 tháng 04 năm 2025, giá vàng PNJ có giá mua vào là 97.100 triệu / lượng và bán ra là 100.100 triệu / lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 05/04/2025.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ97.500100.10008:40:32 05/04/2025
SJC97.100100.10008:40:32 05/04/2025
Hà NộiPNJ97.500100.10008:40:32 05/04/2025
SJC97.100100.10008:40:32 05/04/2025
Đà NẵngPNJ97.500100.10008:40:32 05/04/2025
SJC97.100100.10008:40:32 05/04/2025
Miền TâyPNJ97.500100.10008:40:32 05/04/2025
SJC97.100100.10008:40:32 05/04/2025
Tây NguyênPNJ97.500100.10008:40:32 05/04/2025
SJC97.100100.10008:40:32 05/04/2025
Đông Nam BộPNJ97.500100.10008:40:32 05/04/2025
SJC97.100100.10008:40:32 05/04/2025
Giá vàng nữ trang97.500100.10008:40:32 05/04/2025
97.500100.00008:40:32 05/04/2025
97.40099.90008:40:32 05/04/2025
96.60099.10008:40:32 05/04/2025
89.20091.70008:40:32 05/04/2025
72.65075.15008:40:32 05/04/2025
65.65068.15008:40:32 05/04/2025
62.65065.15008:40:32 05/04/2025
58.65061.15008:40:32 05/04/2025
56.15058.65008:40:32 05/04/2025
39.25041.75008:40:32 05/04/2025
35.15037.65008:40:32 05/04/2025
30.65033.15008:40:32 05/04/2025
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2025-04-06.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 05/04/2025

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ98.700101.30008:16:57 05/04/2025
97.500100.10008:40:32 05/04/2025
SJC98.800101.30008:16:57 05/04/2025
97.100100.10008:40:32 05/04/2025
Hà NộiPNJ98.700101.30008:16:57 05/04/2025
97.500100.10008:40:32 05/04/2025
SJC98.800101.30008:16:57 05/04/2025
97.100100.10008:40:32 05/04/2025
Đà NẵngPNJ98.700101.30008:16:57 05/04/2025
97.500100.10008:40:32 05/04/2025
SJC98.800101.30008:16:57 05/04/2025
97.100100.10008:40:32 05/04/2025
Miền TâyPNJ98.700101.30008:16:57 05/04/2025
97.500100.10008:40:32 05/04/2025
SJC98.800101.30008:16:57 05/04/2025
97.100100.10008:40:32 05/04/2025
Tây NguyênPNJ98.700101.30008:16:57 05/04/2025
97.500100.10008:40:32 05/04/2025
SJC98.800101.30008:16:57 05/04/2025
97.100100.10008:40:32 05/04/2025
Đông Nam BộPNJ98.700101.30008:16:57 05/04/2025
97.500100.10008:40:32 05/04/2025
SJC98.800101.30008:16:57 05/04/2025
97.100100.10008:40:32 05/04/2025
Giá vàng nữ trang98.700101.30008:16:57 05/04/2025
97.500100.10008:40:32 05/04/2025
98.700101.20008:16:57 05/04/2025
97.500100.00008:40:32 05/04/2025
98.600101.10008:16:57 05/04/2025
97.40099.90008:40:32 05/04/2025
97.790100.29008:16:57 05/04/2025
96.60099.10008:40:32 05/04/2025
90.30092.80008:16:57 05/04/2025
89.20091.70008:40:32 05/04/2025
73.55076.05008:16:57 05/04/2025
72.65075.15008:40:32 05/04/2025
66.47068.97008:16:57 05/04/2025
65.65068.15008:40:32 05/04/2025
63.43065.93008:16:57 05/04/2025
62.65065.15008:40:32 05/04/2025
59.38061.88008:16:57 05/04/2025
58.65061.15008:40:32 05/04/2025
56.85059.35008:16:57 05/04/2025
56.15058.65008:40:32 05/04/2025
39.75042.25008:16:57 05/04/2025
39.25041.75008:40:32 05/04/2025
35.60038.10008:16:57 05/04/2025
35.15037.65008:40:32 05/04/2025
31.05033.55008:16:57 05/04/2025
30.65033.15008:40:32 05/04/2025
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2025-04-06.html

Giá vàng tại các tổ chức