Giá vàng PNJ ngày 13/04/2025

Không tìm thấy dữ liệu giá vàng PNJ trong ngày chủ nhật, ngày 13/04/2025.

Có thể không công bố thông tin (ngày nghỉ, lễ) hoặc chúng tôi chưa cập nhật dữ liệu kịp thời.

Dữ liệu bên dưới đây là dữ liệu giá vàng PNJ ngày trước đó: thứ bảy, ngày 12/04/2025.

Giá vàng Miếng

Mua vào 103.000 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 106.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 12/04/2025

Ngày 13 tháng 04 năm 2025, giá vàng PNJ có giá mua vào là 103.000 triệu / lượng và bán ra là 106.500 triệu / lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 12/04/2025.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ101.200104.90013:09:59 12/04/2025
SJC103.000106.50013:09:59 12/04/2025
Hà NộiPNJ101.200104.90013:09:59 12/04/2025
SJC103.000106.50013:09:59 12/04/2025
Đà NẵngPNJ101.200104.90013:09:59 12/04/2025
SJC103.000106.50013:09:59 12/04/2025
Miền TâyPNJ101.200104.90013:09:59 12/04/2025
SJC103.000106.50013:09:59 12/04/2025
Tây NguyênPNJ101.200104.90013:09:59 12/04/2025
SJC103.000106.50013:09:59 12/04/2025
Đông Nam BộPNJ101.200104.90013:09:59 12/04/2025
SJC103.000106.50013:09:59 12/04/2025
Giá vàng nữ trang101.200104.90013:09:59 12/04/2025
101.200104.90013:09:59 12/04/2025
101.200104.90013:09:59 12/04/2025
101.200103.70013:09:59 12/04/2025
101.100103.60013:09:59 12/04/2025
100.470102.97013:09:59 12/04/2025
100.260102.76013:09:59 12/04/2025
75.43077.93013:09:59 12/04/2025
58.32060.82013:09:59 12/04/2025
40.79043.29013:09:59 12/04/2025
92.59095.09013:09:59 12/04/2025
60.91063.41013:09:59 12/04/2025
65.06067.56013:09:59 12/04/2025
68.17070.67013:09:59 12/04/2025
36.54039.04013:09:59 12/04/2025
31.87034.37013:09:59 12/04/2025
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2025-04-13.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 12/04/2025

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ100.800104.30008:10:52 12/04/2025
101.000104.70009:01:58 12/04/2025
101.200104.90013:09:59 12/04/2025
SJC102.200105.20008:10:52 12/04/2025
102.700106.20009:01:58 12/04/2025
103.000106.50013:09:59 12/04/2025
Hà NộiPNJ100.800104.30008:10:52 12/04/2025
101.000104.70009:01:58 12/04/2025
101.200104.90013:09:59 12/04/2025
SJC102.200105.20008:10:52 12/04/2025
102.700106.20009:01:58 12/04/2025
103.000106.50013:09:59 12/04/2025
Đà NẵngPNJ100.800104.30008:10:52 12/04/2025
101.000104.70009:01:58 12/04/2025
101.200104.90013:09:59 12/04/2025
SJC102.200105.20008:10:52 12/04/2025
102.700106.20009:01:58 12/04/2025
103.000106.50013:09:59 12/04/2025
Miền TâyPNJ100.800104.30008:10:52 12/04/2025
101.000104.70009:01:58 12/04/2025
101.200104.90013:09:59 12/04/2025
SJC102.200105.20008:10:52 12/04/2025
102.700106.20009:01:58 12/04/2025
103.000106.50013:09:59 12/04/2025
Tây NguyênPNJ100.800104.30008:10:52 12/04/2025
101.000104.70009:01:58 12/04/2025
101.200104.90013:09:59 12/04/2025
SJC102.200105.20008:10:52 12/04/2025
102.700106.20009:01:58 12/04/2025
103.000106.50013:09:59 12/04/2025
Đông Nam BộPNJ100.800104.30008:10:52 12/04/2025
101.000104.70009:01:58 12/04/2025
101.200104.90013:09:59 12/04/2025
SJC102.200105.20008:10:52 12/04/2025
102.700106.20009:01:58 12/04/2025
103.000106.50013:09:59 12/04/2025
Giá vàng nữ trang100.800104.30008:10:52 12/04/2025
101.000104.70009:01:58 12/04/2025
101.200104.90013:09:59 12/04/2025
100.800104.30008:10:52 12/04/2025
101.000104.70009:01:58 12/04/2025
101.200104.90013:09:59 12/04/2025
100.800104.30008:10:52 12/04/2025
101.000104.70009:01:58 12/04/2025
101.200104.90013:09:59 12/04/2025
100.800103.30008:10:52 12/04/2025
101.000103.50009:01:58 12/04/2025
101.200103.70013:09:59 12/04/2025
100.700103.20008:10:52 12/04/2025
100.900103.40009:01:58 12/04/2025
101.100103.60013:09:59 12/04/2025
100.070102.57008:10:52 12/04/2025
100.270102.77009:01:58 12/04/2025
100.470102.97013:09:59 12/04/2025
99.870102.37008:10:52 12/04/2025
100.070102.57009:01:58 12/04/2025
100.260102.76013:09:59 12/04/2025
75.13077.63008:10:52 12/04/2025
75.28077.78009:01:58 12/04/2025
75.43077.93013:09:59 12/04/2025
58.08060.58008:10:52 12/04/2025
58.20060.70009:01:58 12/04/2025
58.32060.82013:09:59 12/04/2025
40.62043.12008:10:52 12/04/2025
40.71043.21009:01:58 12/04/2025
40.79043.29013:09:59 12/04/2025
92.22094.72008:10:52 12/04/2025
92.41094.91009:01:58 12/04/2025
92.59095.09013:09:59 12/04/2025
60.66063.16008:10:52 12/04/2025
60.79063.29009:01:58 12/04/2025
60.91063.41013:09:59 12/04/2025
64.80067.30008:10:52 12/04/2025
64.93067.43009:01:58 12/04/2025
65.06067.56013:09:59 12/04/2025
67.89070.39008:10:52 12/04/2025
68.03070.53009:01:58 12/04/2025
68.17070.67013:09:59 12/04/2025
36.39038.89008:10:52 12/04/2025
36.46038.96009:01:58 12/04/2025
36.54039.04013:09:59 12/04/2025
31.74034.24008:10:52 12/04/2025
31.81034.31009:01:58 12/04/2025
31.87034.37013:09:59 12/04/2025
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2025-04-13.html

Giá vàng tại các tổ chức